• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)123.2 BÔ 2004
    Nhan đề: Bộ phiếu kỹ thuật kỹ năng hành nghề luật sư.

Giá tiền TL phân hiệu (photo)
Kí hiệu phân loại 34(V)123.2
Nhan đề Bộ phiếu kỹ thuật kỹ năng hành nghề luật sư.Tập 1 /Phan Hữu Thư chủ biên ; Nguyễn Thanh Bình, ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội : Tư pháp, 2004
Mô tả vật lý 404 tr.minh họa ; 24 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Học viện Tư pháp
Tóm tắt Giới thiệu đề cương bài giảng và bộ phiếu kỹ thuật kỹ năng hành nghề luật sư liên quan đến các vấn đề: luật sư và nghề luật sư; các chuyên đề pháp luật chuyên sâu; kỹ năng tư vấn pháp luật và hợp đồng.
Từ khóa Luật sư
Từ khóa Kĩ năng hành nghề
Từ khóa Kĩ năng tư vấn
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thanh Bình,, TS.
Tác giả(bs) CN Phan, Hữu Thư,, TS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Như Hưng,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thành Trì,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Huyên,, TS.
Tác giả(bs) CN Phan, Chí Hiếu,, TS.
Tác giả(bs) CN Lê, Thu Hà,, ThS.
Tác giả(bs) CN Phạm, Hồng Hải,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Phan, Việt Dũng
Tác giả(bs) CN Trần, Minh Tiến,, ThS.
Tác giả(bs) CN Đồng, Thị Kim Thoa
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Mai Hương,, ThS.
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Hòa,, ThS.
Tác giả(bs) CN Vũ, Thu Hiền,, ThS.
Tác giả(bs) CN Đặng, Xuân Hợp,, ThS.
Tác giả(bs) CN Đỗ, Thị Hương Nhu,, ThS.
Tác giả(bs) CN Ngô, Ngọc Vân,, ThS.
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(1): DSVLHC 006774
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005676
000 00000nam#a2200000ua#4500
00147976
0022
004FACFBF6F-0517-4ED9-90E2-9EC0CC6F4B53
005202302151621
008180228s2004 vm vie
0091 0
020|cTL phân hiệu (photo)
039|a20230215161921|bhiennt|c20180301084832|dluongvt|y20180228082218|zhientt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)123.2|bBÔ 2004
24500|aBộ phiếu kỹ thuật kỹ năng hành nghề luật sư.|nTập 1 /|cPhan Hữu Thư chủ biên ; Nguyễn Thanh Bình, ... [et al.]
260 |aHà Nội : |bTư pháp, |c2004
300 |a404 tr.minh họa ; |c24 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Học viện Tư pháp
520 |aGiới thiệu đề cương bài giảng và bộ phiếu kỹ thuật kỹ năng hành nghề luật sư liên quan đến các vấn đề: luật sư và nghề luật sư; các chuyên đề pháp luật chuyên sâu; kỹ năng tư vấn pháp luật và hợp đồng.
653 |aLuật sư
653 |aKĩ năng hành nghề
653 |aKĩ năng tư vấn
7001 |aNguyễn, Thanh Bình,|cTS.
7001 |aPhan, Hữu Thư,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aPhạm, Như Hưng,|cThS.
7001 |aNguyễn, Thành Trì,|cTS.
7001 |aNguyễn, Văn Huyên,|cTS.
7001 |aPhan, Chí Hiếu,|cTS.
7001 |aLê, Thu Hà,|cThS.
7001 |aPhạm, Hồng Hải,|cPGS. TS.
7001 |aPhan, Việt Dũng
7001 |aTrần, Minh Tiến,|cThS.
7001 |aĐồng, Thị Kim Thoa
7001 |aLê, Thị Mai Hương,|cThS.
7001 |aVũ, Thị Hòa,|cThS.
7001 |aVũ, Thu Hiền,|cThS.
7001 |aĐặng, Xuân Hợp,|cThS.
7001 |aĐỗ, Thị Hương Nhu,|cThS.
7001 |aNgô, Ngọc Vân,|cThS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(1): DSVLHC 006774
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005676
890|a2|b0|c0|d0
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005676 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)123.2 BÔ 2004 Sách tham khảo 2
2 DSVLHC 006774 Đọc sinh viên 34(V)123.2 BÔ 2004 Sách tham khảo 1