- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 1D TR - NH 2011
Nhan đề: Chủ nghĩa Mác - Lênin, học thuyết về sự phát triển và sáng tạo không ngừng /
Giá tiền | 80000 |
Kí hiệu phân loại
| 1D |
Tác giả CN
| Trần, Nhâm,, GS. |
Nhan đề
| Chủ nghĩa Mác - Lênin, học thuyết về sự phát triển và sáng tạo không ngừng /Trần Nhâm |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 545 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những luận chứng khẳng định chủ nghĩa Mác - Lênin là đỉnh cao của trí tuệ loài người, đồng thời làm rõ mối quan hệ biện chứng giữa chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam. |
Từ khóa
| Chủ nghĩa Mác - Lênin |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Chủ nghĩa duy vật biện chứng |
Từ khóa
| Học thuyết |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM 001300-4 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46521 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8F81AE13-0CE1-4C45-9B21-39D8BD2A3B6A |
---|
005 | 201810160802 |
---|
008 | 170911s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000 |
---|
039 | |a20181016080214|bhuent|c20170926142358|dluongvt|y20170911151636|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a1D|bTR - NH 2011 |
---|
100 | 1 |aTrần, Nhâm,|cGS. |
---|
245 | 10|aChủ nghĩa Mác - Lênin, học thuyết về sự phát triển và sáng tạo không ngừng /|cTrần Nhâm |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2011 |
---|
300 | |a545 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những luận chứng khẳng định chủ nghĩa Mác - Lênin là đỉnh cao của trí tuệ loài người, đồng thời làm rõ mối quan hệ biện chứng giữa chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam. |
---|
653 | |aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy vật biện chứng |
---|
653 | |aHọc thuyết |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 001300-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001304
|
Đọc sinh viên
|
1D TR - NH 2011
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001303
|
Đọc sinh viên
|
1D TR - NH 2011
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001302
|
Đọc sinh viên
|
1D TR - NH 2011
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 001301
|
Đọc sinh viên
|
1D TR - NH 2011
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 001300
|
Đọc sinh viên
|
1D TR - NH 2011
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|