- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)2
Nhan đề: Có một Việt Nam như thế đổi mới và phát triển kinh tế =
Kí hiệu phân loại
| 32(V)2 |
Kí hiệu phân loại
| 33(V) |
Nhan đề
| Có một Việt Nam như thế đổi mới và phát triển kinh tế =Such is Vietnam renovation and economic development /Trần Nhâm chủ biên ; Khuất Duy Hải, ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 562 tr.;30 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu thành tựu của 10 năm đổi mới, đường lối và tiến trình đổi mới ở Việt Nam. Các ngành kinh tế Việt Nam, các doanh nghiệp Việt Nam trong cơ chế mới. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Đổi mới |
Từ khóa
| Đường lối |
Từ khóa
| Phát triển |
Tác giả(bs) CN
| Khuất, Duy Hải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Tài |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phúc Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vấn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Nhâm,, Chủ biên |
Giá tiền
| 26000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(8): DSVCT276-83 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 84 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 114 |
---|
008 | 020808s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506161050|bmailtt|c201506161050|dmailtt|y200210210305|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)2 |
---|
084 | |a33(V) |
---|
090 | |a32(V)2|bCO 1998 |
---|
245 | 00|aCó một Việt Nam như thế đổi mới và phát triển kinh tế =|bSuch is Vietnam renovation and economic development /|cTrần Nhâm chủ biên ; Khuất Duy Hải, ...[et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a562 tr.;|c30 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu thành tựu của 10 năm đổi mới, đường lối và tiến trình đổi mới ở Việt Nam. Các ngành kinh tế Việt Nam, các doanh nghiệp Việt Nam trong cơ chế mới. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
653 | |aĐường lối |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
700 | 1 |aKhuất, Duy Hải |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Tài |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phúc Khánh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Vấn |
---|
700 | 1 |aTrần, Nhâm,|cChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(8): DSVCT276-83 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a26000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT276
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 CO 1998
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
DSVCT277
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 CO 1998
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
DSVCT278
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 CO 1998
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
DSVCT279
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 CO 1998
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
DSVCT280
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 CO 1998
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
DSVCT281
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 CO 1998
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
DSVCT282
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 CO 1998
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
DSVCT283
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 CO 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|