- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 1DL.72 ĐAO 2011
Nhan đề: Đạo đức nghề luật /
Kí hiệu phân loại
| 1DL.72 |
Tác giả TT
| Học viện Tư pháp |
Nhan đề
| Đạo đức nghề luật /Học viện Tư pháp ; Chủ biên: Phan Chí Hiếu, Nguyễn Văn Huyên ; Lê Mai Anh,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2011 |
Mô tả vật lý
| 363 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Sách biên soạn và xuất bản trong khuôn khổ dự án JUDGE. Là kết quả hợp tác giữa Học viện Tư pháp và dự án phát triển tư pháp và sự tham gia từ cơ sở (JUDGE). Tư vấn biên soạn bởi GS. Trevor C. W. Farrow. Tài trợ bởi CIDA |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về nghề luật, đạo đức nghề luật và văn hóa nghề luật. Nghiên cứu đặc điểm, quy tắc đạo đức nghề nghiệp của thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư, chấp hành viên, công chứng viên. Giới thiệu những quy tắc đạo đức và ứng xử trong hành nghề luật tại một số quốc gia trên thế giới. |
Từ khóa
| Đạo đức |
Từ khóa
| Luật sư |
Từ khóa
| Chấp hành viên |
Từ khóa
| Kiểm sát viên |
Từ khóa
| Thẩm phán |
Từ khóa
| Công chứng viên |
Từ khóa
| Đạo đức nghề nghiệp |
Từ khóa
| Quy tắc đạo đức |
Từ khóa
| Nghề luật |
Từ khóa
| Đạo đức nghề luật |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mai Anh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Điệp,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huyên,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Chí Hiếu,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thu Hà,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hằng Nga,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Tiến,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Huệ,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Mai Hương,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Lan Chi,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Vinh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Hải Thanh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đồng, Thị Kim Thao,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(8): DSVTKM 001120-7 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(40): MSVTKM 010224-63 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005518-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38732 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41538 |
---|
005 | 202301110911 |
---|
008 | 150728s2011 vm| be 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230111091123|bhuent|c20221005151807|dluongvt|y201507280816|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1DL.72|bĐAO 2011 |
---|
110 | 1 |aHọc viện Tư pháp |
---|
245 | 10|aĐạo đức nghề luật /|cHọc viện Tư pháp ; Chủ biên: Phan Chí Hiếu, Nguyễn Văn Huyên ; Lê Mai Anh,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2011 |
---|
300 | |a363 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách biên soạn và xuất bản trong khuôn khổ dự án JUDGE. Là kết quả hợp tác giữa Học viện Tư pháp và dự án phát triển tư pháp và sự tham gia từ cơ sở (JUDGE). Tư vấn biên soạn bởi GS. Trevor C. W. Farrow. Tài trợ bởi CIDA |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về nghề luật, đạo đức nghề luật và văn hóa nghề luật. Nghiên cứu đặc điểm, quy tắc đạo đức nghề nghiệp của thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư, chấp hành viên, công chứng viên. Giới thiệu những quy tắc đạo đức và ứng xử trong hành nghề luật tại một số quốc gia trên thế giới. |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aLuật sư |
---|
653 | |aChấp hành viên |
---|
653 | |aKiểm sát viên |
---|
653 | |aThẩm phán |
---|
653 | |aCông chứng viên |
---|
653 | |aĐạo đức nghề nghiệp |
---|
653 | |aQuy tắc đạo đức |
---|
653 | |aNghề luật |
---|
653 | |aĐạo đức nghề luật |
---|
700 | 1 |aLê, Mai Anh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Điệp,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Huyên,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhan, Chí Hiếu,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Thu Hà,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hằng Nga,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Tiến,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Minh Huệ,|cThS. |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Mai Hương,|cThS. |
---|
700 | 1 |aLê, Lan Chi,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Vinh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aChu, Hải Thanh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aĐồng, Thị Kim Thao,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(8): DSVTKM 001120-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(40): MSVTKM 010224-63 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005518-9 |
---|
890 | |a50|b230|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM 010263
|
Mượn sinh viên
|
1DL.72 ĐAO 2011
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005519
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1DL.72 ĐAO 2011
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
3
|
PHSTK 005518
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1DL.72 ĐAO 2011
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
4
|
MSVTKM 010262
|
Mượn sinh viên
|
1DL.72 ĐAO 2011
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
5
|
MSVTKM 010261
|
Mượn sinh viên
|
1DL.72 ĐAO 2011
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
6
|
MSVTKM 010260
|
Mượn sinh viên
|
1DL.72 ĐAO 2011
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
7
|
MSVTKM 010259
|
Mượn sinh viên
|
1DL.72 ĐAO 2011
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
8
|
MSVTKM 010258
|
Mượn sinh viên
|
1DL.72 ĐAO 2011
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
9
|
MSVTKM 010257
|
Mượn sinh viên
|
1DL.72 ĐAO 2011
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
10
|
MSVTKM 010256
|
Mượn sinh viên
|
1DL.72 ĐAO 2011
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|