• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34V)014 CAC 2006
    Nhan đề: Các nguyên tắc pháp luật xã hội chủ nghĩa Việt Nam thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế /

Kí hiệu phân loại 34V)014
Nhan đề Các nguyên tắc pháp luật xã hội chủ nghĩa Việt Nam thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế /Nguyễn Minh Đoan chủ biên
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư pháp,2006
Mô tả vật lý 218 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Nhà nước
Từ khóa Nguyên tắc pháp luật
Từ khóa Pháp luật xã hội chủ nghĩa
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Đoan,, TS.
Tác giả(bs) CN Lê, Mai Anh,, TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Năm,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hồi,, TS
Tác giả(bs) CN Lê, Vương Long,, TS
Giá tiền 23000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênLL(4): GVLL 000515, GVLL 000517-9
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLL(5): DSVLL 000413-7
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLL(20): MSVLL 001558-77
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005446-7
000 00000cam a2200000 a 4500
00111688
0022
00413690
005201808221024
008061207s2006 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a20180822102353|bhuent|c201310261620|dhanhlt|y200612070942|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34V)014|bCAC 2006
24500|aCác nguyên tắc pháp luật xã hội chủ nghĩa Việt Nam thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế /|cNguyễn Minh Đoan chủ biên
260 |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006
300 |a218 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aPháp luật
653 |aNhà nước
653 |aNguyên tắc pháp luật
653 |aPháp luật xã hội chủ nghĩa
7001 |aNguyễn, Minh Đoan,|cTS.|eChủ biên
7001 |aLê, Mai Anh,|cTS
7001 |aNguyễn, Văn Năm,|cThS
7001 |aNguyễn, Thị Hồi,|cTS
7001 |aLê, Vương Long,|cTS
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cLL|j(4): GVLL 000515, GVLL 000517-9
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(5): DSVLL 000413-7
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(20): MSVLL 001558-77
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005446-7
890|a31|b25|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a23000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005447 Phân hiệu Đắk Lắk 34V)014 CAC 2006 Sách tham khảo 31
2 PHSTK 005446 Phân hiệu Đắk Lắk 34V)014 CAC 2006 Sách tham khảo 30
3 MSVLL 001577 Mượn sinh viên 34V)014 CAC 2006 Sách tham khảo 29
4 MSVLL 001576 Mượn sinh viên 34V)014 CAC 2006 Sách tham khảo 28
5 MSVLL 001575 Mượn sinh viên 34V)014 CAC 2006 Sách tham khảo 27
6 MSVLL 001574 Mượn sinh viên 34V)014 CAC 2006 Sách tham khảo 26
7 MSVLL 001573 Mượn sinh viên 34V)014 CAC 2006 Sách tham khảo 25
8 MSVLL 001572 Mượn sinh viên 34V)014 CAC 2006 Sách tham khảo 24
9 MSVLL 001571 Mượn sinh viên 34V)014 CAC 2006 Sách tham khảo 23
10 MSVLL 001570 Mượn sinh viên 34V)014 CAC 2006 Sách tham khảo 22