- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)20(075) GIA 2017
Nhan đề: Giáo trình Luật Thương mại Việt Nam.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)20(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Thương mại Việt Nam.Tập 1 /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung ; Nguyễn Thị Vân Anh, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2017 |
Mô tả vật lý
| 499 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thương mại Việt Nam học phần 1, gồm: những vấn đề chung về Luật Thương mại Việt Nam; địa vị pháp lý của doanh nghiệp tư nhân, hộ kinh doanh, công ty hợp danh, công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, doanh nghiệp nhà nước, hợp tác xã; quy chế pháp lý về thành lập doanh nghiệp, tổ chức lại, giải thể, phá sản doanh nghiệp, hợp tác xã. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Tý, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Dung, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Cường, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Anh, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Dũng, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Yến, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bảo Ánh, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Phương Đông, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quý Trọng, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(50): DSVGT 006265-314 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(1050): MSVGT 102796-3845 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46151 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A14D15DF-60FA-43F5-A138-07A3097BDC38 |
---|
005 | 201806191008 |
---|
008 | 170818s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048110673 |
---|
020 | |c70000 |
---|
039 | |a20180619100807|bluongvt|c20171211165022|dmaipt|y20170818093042|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)20(075)|bGIA 2017 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Thương mại Việt Nam.|nTập 1 /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung ; Nguyễn Thị Vân Anh, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2017 |
---|
300 | |a499 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thương mại Việt Nam học phần 1, gồm: những vấn đề chung về Luật Thương mại Việt Nam; địa vị pháp lý của doanh nghiệp tư nhân, hộ kinh doanh, công ty hợp danh, công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, doanh nghiệp nhà nước, hợp tác xã; quy chế pháp lý về thành lập doanh nghiệp, tổ chức lại, giải thể, phá sản doanh nghiệp, hợp tác xã. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Thương mại |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Viết Tý|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Dung|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aBùi, Ngọc Cường|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Vân Anh|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Ngọc Dũng|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Yến|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Bảo Ánh|cTS. |
---|
700 | 1|aVũ, Phương Đông|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quý Trọng|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(50): DSVGT 006265-314 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(1050): MSVGT 102796-3845 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/giaotrinhluatthuongmaivietnamtap1/agiaotrinhluatthuongmaivietnamtap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1100|b1994|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 006314
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1100
|
|
|
|
2
|
DSVGT 006313
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1099
|
|
|
|
3
|
DSVGT 006312
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1098
|
|
|
|
4
|
DSVGT 006311
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1097
|
|
|
|
5
|
DSVGT 006310
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1096
|
|
|
|
6
|
DSVGT 006309
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1095
|
|
|
|
7
|
DSVGT 006308
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1094
|
|
|
|
8
|
DSVGT 006307
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1093
|
|
|
|
9
|
DSVGT 006306
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1092
|
|
|
|
10
|
DSVGT 006305
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1091
|
|
|
|
|
|
|
|
|