Giá tiền | 198000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)52 |
Nhan đề
| Mười sáu án lệ và các biểu mẫu trong tố tụng hình sự - dân sự của Hội đồng Thẩm phán Toà án nhân dân tối cao năm 2016 - 2018 / Vũ Duy Khang hệ thống |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2018 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 16 án lệ của Hội đồng Thẩm phán Toà án nhân dân tối cao năm 2016 - 2018. Giới thiệu các biểu mẫu trong tố tụng hình sự và tố tụng dân sự. |
Từ khóa
| Luật Tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Toà án nhân dân tối cao |
Từ khóa
| Án lệ |
Từ khóa
| Hội đồng Thẩm phán |
Từ khóa
| Biểu mẫu |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTDS(5): DSVTDS 003271-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTDS(7): MSVTDS 009899-905 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(3): PHSTK 003634-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78391 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A76CD9DD-3B21-4E07-B14C-EF296613FDF1 |
---|
005 | 202007060848 |
---|
008 | 200702s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048924638|c198000 |
---|
039 | |a20200706084547|bluongvt|y20200702113414|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)52|bMƯƠ 2018 |
---|
245 | 00|aMười sáu án lệ và các biểu mẫu trong tố tụng hình sự - dân sự của Hội đồng Thẩm phán Toà án nhân dân tối cao năm 2016 - 2018 / |cVũ Duy Khang hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2018 |
---|
300 | |a415 tr. ; |c28 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 408 - 413.|b9 |
---|
520 | |aTập hợp 16 án lệ của Hội đồng Thẩm phán Toà án nhân dân tối cao năm 2016 - 2018. Giới thiệu các biểu mẫu trong tố tụng hình sự và tố tụng dân sự. |
---|
653 | |aLuật Tố tụng dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aToà án nhân dân tối cao |
---|
653 | |aÁn lệ |
---|
653 | |aHội đồng Thẩm phán |
---|
653 | |aBiểu mẫu |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTDS|j(5): DSVTDS 003271-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTDS|j(7): MSVTDS 009899-905 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(3): PHSTK 003634-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/dhluattp.hcm/16anlevacacbieumautrongtotunghinhsudansucuahoidongthamphantoaannhandantoicaonam2016-2018thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aTrần Thu Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003636
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 MƯƠ 2018
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003635
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 MƯƠ 2018
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003634
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 MƯƠ 2018
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
MSVTDS 009905
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 MƯƠ 2018
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
MSVTDS 009904
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 MƯƠ 2018
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
MSVTDS 009903
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 MƯƠ 2018
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
MSVTDS 009902
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 MƯƠ 2018
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
MSVTDS 009901
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 MƯƠ 2018
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
MSVTDS 009900
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 MƯƠ 2018
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
MSVTDS 009899
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 MƯƠ 2018
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào