- TL Hội nghị, hội thảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.61 CHI 2007
Nhan đề: Chính sách và pháp luật về thương mại biên giới :
BBK
| 34.61 |
Tác giả TT
| Khoa Pháp luật quốc tế. |
Hội nghị, hội thảo
| Hội thảo khoa học chính sách và pháp luật về thương mại biên giới, |
Nhan đề
| Chính sách và pháp luật về thương mại biên giới :hội thảo khoa học /Trường Đại học Luật Hà Nội. Khoa Pháp luật quốc tế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 74 tr. ;28 cm. |
Từ khoá
| Việt Nam |
Từ khoá
| Luật Quốc tế |
Từ khoá
| Thương mại |
Từ khoá
| Biên giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Bắc,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hiền,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Thảo,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Hương Ly,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Trí Hùng,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hoàng Oanh,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Thuý Bình,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Dương,Tuyết Miên,, TS |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênHT(1): DSVHT 000061 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14604 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 16771 |
---|
005 | 201612150806 |
---|
008 | 090316s2007 vm| aed t 100 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161215080625|bhientt|c201401161002|dthaoct|y200903161621|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.61|bCHI 2007 |
---|
110 | |aKhoa Pháp luật quốc tế. |
---|
111 | 2 |aHội thảo khoa học chính sách và pháp luật về thương mại biên giới,|cHà Nội,|d2007. |
---|
245 | 10|aChính sách và pháp luật về thương mại biên giới :|bhội thảo khoa học /|cTrường Đại học Luật Hà Nội. Khoa Pháp luật quốc tế |
---|
260 | |aHà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a74 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aBiên giới |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Bắc,|cTS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Hiền,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phương Thảo,|cThS |
---|
700 | 1 |aLưu, Hương Ly,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Trí Hùng,|cTS |
---|
700 | 1 |aNgô, Hoàng Oanh,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrương, Thị Thuý Bình,|cThS |
---|
700 | 1 |aDương,Tuyết Miên,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cHT|j(1): DSVHT 000061 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVHT 000061
|
Đọc sinh viên
|
34.61 CHI 2007
|
Kỷ yếu hội thảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|