- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)122(075) GIA 2017
Nhan đề: Giáo trình Xây dựng văn bản pháp luật /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)122(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Xây dựng văn bản pháp luật / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Đoàn Thị Tố Uyên chủ biên ; Hoàng Minh Hà, Trần Thị Vượng, Cao Kim Oanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 322 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Xây dựng văn bản pháp luật, gồm: khái quát về văn bản pháp luật; quy trình xây dựng, ngôn ngữ, hình thức, nội dung của văn bản pháp luật; kiểm tra, rà soát, xử lí văn bản pháp luật và soạn thảo một số văn bản pháp luật điển hình. |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Soạn thảo văn bản |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Hà,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Tố Uyên,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Kim Oanh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Vượng,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(30): DSVGT 006787-816 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(120): PHGT 000369-488 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 60571 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C267B2FB-D969-4EA8-88E8-6B082D05624E |
---|
005 | 201807041422 |
---|
008 | 180522s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048111137|c42000 |
---|
039 | |a20180704142203|bluongvt|c20180522161943|dhuent|y20180522142919|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)122(075)|bGIA 2017 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Xây dựng văn bản pháp luật / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Đoàn Thị Tố Uyên chủ biên ; Hoàng Minh Hà, Trần Thị Vượng, Cao Kim Oanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a322 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Xây dựng văn bản pháp luật, gồm: khái quát về văn bản pháp luật; quy trình xây dựng, ngôn ngữ, hình thức, nội dung của văn bản pháp luật; kiểm tra, rà soát, xử lí văn bản pháp luật và soạn thảo một số văn bản pháp luật điển hình. |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aHoàng, Minh Hà,|cThS. |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Thị Tố Uyên,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aCao, Kim Oanh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Vượng,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(30): DSVGT 006787-816 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(120): PHGT 000369-488 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/giaotrinhxaydungvanbanphapluat/giaotrinhxaydungvanbanphapluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a150|c1|b74|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 000488
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
150
|
|
|
|
2
|
PHGT 000487
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
149
|
|
|
|
3
|
PHGT 000486
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
148
|
|
|
|
4
|
PHGT 000485
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
147
|
|
|
|
5
|
PHGT 000483
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
145
|
|
|
|
6
|
PHGT 000482
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
144
|
|
|
|
7
|
PHGT 000481
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
143
|
|
|
|
8
|
PHGT 000480
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
142
|
|
|
|
9
|
PHGT 000479
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
141
|
|
|
|
10
|
PHGT 000478
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
140
|
|
|
|
|
|
|
|
|