- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)122
Nhan đề: Chỉ dẫn sử dụng các mẫu văn bản, giấy tờ /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11981 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13988 |
---|
008 | 070105s2004 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201554|bhanhlt|c201311201554|dhanhlt|y200701040450|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)122 |
---|
090 | |a34(V)122|bCHI 2004 |
---|
245 | 00|aChỉ dẫn sử dụng các mẫu văn bản, giấy tờ /|cSưu tầm, biên soạn: Thy Anh, Tuấn Dương |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2004 |
---|
300 | |a842 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aKỹ thuật soạn thảo văn bản |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | |aMẫu văn bản |
---|
653 | |aVăn bản quy phạm pháp luật |
---|
700 | 0 |aThy Anh,|eSưu tầm, biên soạn |
---|
700 | 0 |aTuấn Dương,|eSưu tầm, biên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(5): DSVLHC 003280-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a280000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003284
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 CHI 2004
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003283
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 CHI 2004
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003282
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 CHI 2004
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 003281
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 CHI 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 003280
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 CHI 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|