- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)122
Nhan đề: Chín trăm ba mươi tám mẫu soạn thảo văn bản quản lý, hành chính, tư pháp, hợp đồng kinh tế, dân sự thường dùng /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9480 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11384 |
---|
008 | 041228s2004 vm| ed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311201552|bhanhlt|c201311201552|dhanhlt|y200412270253|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)122 |
---|
090 | |a34(V)122|bCHI 2004 |
---|
110 | 1 |aBộ Tài chính. |
---|
245 | 10|aChín trăm ba mươi tám mẫu soạn thảo văn bản quản lý, hành chính, tư pháp, hợp đồng kinh tế, dân sự thường dùng /|cBộ Tài chính |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2004 |
---|
300 | |a1336 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHợp đồng kinh tế |
---|
653 | |aKỹ thuật soạn thảo văn bản |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aHợp đồng dân sự |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(6): DSVLHC 002079-81, DSVLHC 003470-2 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a295000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003472
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 CHI 2004
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003471
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 CHI 2004
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003470
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 CHI 2004
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 002081
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 CHI 2004
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 002080
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 CHI 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 002079
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 CHI 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|