- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)41 ĐI - QU 2017
Nhan đề: Bình luận Bộ luật Hình sự năm 2015.
Giá tiền | 150000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)41 |
Tác giả CN
| Đinh, Văn Quế,, ThS. |
Nhan đề
| Bình luận Bộ luật Hình sự năm 2015. Phần thứ nhất, Những quy định chung : bình luận chuyên sâu / Đinh Văn Quế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2017 |
Mô tả vật lý
| 427 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích, bình luận chuyên sâu những quy định chung của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) về hiệu lực của Bộ luật Hình sự; thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự, miễn trách nhiệm hình sự; thời hiệu thi hành bản án, miễn chấp hành hình phạt, giảm thời hạn chấp hành hình phạt; hình phạt và quyết định hình phạt; những quy định đối với người dưới 18 tuổi và pháp nhân thương mại phạm tội,… |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hình sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Bình luận khoa học-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ luật Hình sự 2015-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(11): DSVLHS 001833, DSVLHS 002180-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(30): MSVLHS 011724-53 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 48945 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7214DAE2-CF43-452F-9E09-AADB71F8DCDE |
---|
005 | 202211301434 |
---|
008 | 221130s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048026974|c150000 |
---|
039 | |a20221130143316|bhiennt|c20181226155118|dhuent|y20180412101943|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)41|bĐI - QU 2017 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Văn Quế,|cThS. |
---|
245 | 10|aBình luận Bộ luật Hình sự năm 2015. |nPhần thứ nhất, |pNhững quy định chung : |bbình luận chuyên sâu / |cĐinh Văn Quế |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2017 |
---|
300 | |a427 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aPhân tích, bình luận chuyên sâu những quy định chung của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) về hiệu lực của Bộ luật Hình sự; thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự, miễn trách nhiệm hình sự; thời hiệu thi hành bản án, miễn chấp hành hình phạt, giảm thời hạn chấp hành hình phạt; hình phạt và quyết định hình phạt; những quy định đối với người dưới 18 tuổi và pháp nhân thương mại phạm tội,… |
---|
650 | 4|aLuật Hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBình luận khoa học|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBộ luật Hình sự 2015|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(11): DSVLHS 001833, DSVLHS 002180-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(30): MSVLHS 011724-53 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/thongtinvatruyenthong/binhluanboluathinhsu2015thumbimage.jpg |
---|
890 | |a41|b100|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHS 001833
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 ĐI - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
2
|
MSVLHS 011753
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 ĐI - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
3
|
MSVLHS 011752
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 ĐI - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
4
|
MSVLHS 011751
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 ĐI - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
5
|
MSVLHS 011750
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 ĐI - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 011749
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 ĐI - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 011747
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 ĐI - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 011746
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 ĐI - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 011745
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 ĐI - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 011744
|
Mượn sinh viên
|
34(V)41 ĐI - QU 2017
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|