- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
Nhan đề: Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam (Có hiệu lực thi hành từ 01/07/2020) /
Giá tiền | 18000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam (Có hiệu lực thi hành từ 01/07/2020) /Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2020 |
Mô tả vật lý
| 75 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam năm 2019, gồm: những qui định chung và những qui định cụ thể về giấy tờ xuất nhập cảnh; cấp, chưa cấp giấy tờ xuất nhập cảnh; quản lí, sử dụng, thu hồi, huỷ, khôi phục giấy tờ xuất nhập cảnh; xuất cảnh, nhập cảnh, tạm hoãn xuất cảnh; cơ sở dữ liệu quốc gia về xuất cảnh, nhập cảnh; trách nhiệm quản lí xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam và điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Nhập cảnh |
Từ khóa
| Xuất cảnh |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(5): DSVLHC 007391-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(7): MSVLHC 007913-9 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(3): PHVBPL 001129-31 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78403 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C84DD574-7E87-4F36-9416-4A0CF57F6F05 |
---|
005 | 202007091402 |
---|
008 | 200706s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048116866|c18000 |
---|
039 | |a20200709135944|bluongvt|c20200706091352|dhiennt|y20200703154758|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2020 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam (Có hiệu lực thi hành từ 01/07/2020) /|cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2020 |
---|
300 | |a75 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam năm 2019, gồm: những qui định chung và những qui định cụ thể về giấy tờ xuất nhập cảnh; cấp, chưa cấp giấy tờ xuất nhập cảnh; quản lí, sử dụng, thu hồi, huỷ, khôi phục giấy tờ xuất nhập cảnh; xuất cảnh, nhập cảnh, tạm hoãn xuất cảnh; cơ sở dữ liệu quốc gia về xuất cảnh, nhập cảnh; trách nhiệm quản lí xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam và điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aNhập cảnh |
---|
653 | |aXuất cảnh |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(5): DSVLHC 007391-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(7): MSVLHC 007913-9 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(3): PHVBPL 001129-31 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbtuphap/luatxuatcanhnhapcanhcuacongdanvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 001131
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 001130
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 001129
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
MSVLHC 007919
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
MSVLHC 007918
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
MSVLHC 007917
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
MSVLHC 007916
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
MSVLHC 007915
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
MSVLHC 007914
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
MSVLHC 007913
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|