Giá tiền | 120000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)51 |
Nhan đề
| Hỏi - đáp pháp luật về Luật Thi hành án hình sự năm 2019 (có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2020) / Nghiêm Xuân Minh chủ biên ; Nghiêm Đình Hưởng, Nghiêm Thanh Bình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2019 |
Mô tả vật lý
| 403 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 119 câu hỏi và trả lời về những qui định chung và qui định cụ thể trong Luật Thi hành án hình sự năm 2019. Trình bày toàn văn Luật Thi hành án hình sự năm 2019. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Thi hành án hình sự |
Từ khóa
| Luật Thi hành án hình sự 2019 |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Xuân Minh, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHS(10): DSVTHS 003306-15 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTHS(12): MSVTHS 009956-67 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(3): PHSTK 003604-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78435 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 92FD79C9-B41E-4AF1-BB0D-B11D68259B77 |
---|
005 | 202007101026 |
---|
008 | 200709s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049880681|c120000 |
---|
039 | |a20200710102410|bluongvt|c20200709160645|dhiennt|y20200709105539|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)51|bHOI 2019 |
---|
245 | 00|aHỏi - đáp pháp luật về Luật Thi hành án hình sự năm 2019 (có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2020) / |cNghiêm Xuân Minh chủ biên ; Nghiêm Đình Hưởng, Nghiêm Thanh Bình |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2019 |
---|
300 | |a403 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp 119 câu hỏi và trả lời về những qui định chung và qui định cụ thể trong Luật Thi hành án hình sự năm 2019. Trình bày toàn văn Luật Thi hành án hình sự năm 2019. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aThi hành án hình sự |
---|
653 | |aLuật Thi hành án hình sự 2019 |
---|
700 | 1 |aNghiêm, Xuân Minh|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(10): DSVTHS 003306-15 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(12): MSVTHS 009956-67 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(3): PHSTK 003604-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nsdanhien/hoidapphapluatveluatthihanhanhinhsunam2019thumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003606
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)51 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003605
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)51 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003604
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)51 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
4
|
MSVTHS 009967
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
5
|
MSVTHS 009966
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
6
|
MSVTHS 009965
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
7
|
MSVTHS 009964
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
8
|
MSVTHS 009962
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
9
|
MSVTHS 009961
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
10
|
MSVTHS 009960
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 HOI 2019
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào