|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6190 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7487 |
---|
008 | 020814s1968 vm| e l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171622|bhanhlt|c201311171622|dhanhlt|y200208270418|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)52 |
---|
090 | |a34(V)52|bTR - KH 1968 |
---|
100 | 1 |aTrần, Đại Khâm |
---|
245 | 10|aÁn lệ vựng tập =|bRecueil de Jurisprudence 1948-1967 :|btóm tắt và xếp loại các án lệ Dân sự điền địa - Lao động - Nhà phố - Thương mãi - Hình sự - Quân sự - Hành chánh /|cTrần Đại Khâm |
---|
260 | |aSài Gòn :|bKhai Trí,|c1968 |
---|
300 | |a694 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aLuật Lao động |
---|
653 | |aLuật Thương mại |
---|
653 | |aLuật Quân sự |
---|
653 | |aÁn lệ |
---|
653 | |aLuật Nhà ở |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTDS|j(1): DSVTDS 001795 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTDS 001795
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52 TR - KH 1968
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào