- Tài liệu truy cập mởTài liệu khác
- Nhan đề: Annual Report 2006 - 2007, 2007 - 2008, 2008 - 2009, 2009 - 2010, 2011 - 2012, 2012 – 2013, 2013 – 2014, 2014-2015, 2015-2016, 2016-2017, 2017-2018 /
Tác giả TT
| Association of Southeast Asian Nations |
Nhan đề
| Annual Report 2006 - 2007, 2007 - 2008, 2008 - 2009, 2009 - 2010, 2011 - 2012, 2012 – 2013, 2013 – 2014, 2014-2015, 2015-2016, 2016-2017, 2017-2018 / Asean Secretariat |
Mô tả vật lý
| 843 p. |
Từ khóa
| ASEAN |
Từ khóa
| Báo cáo |
Từ khóa
| Đánh giá |
Từ khóa
| Hiến chương ASEAN |
Từ khóa
| Tuyên bố ASEAN |
Tệp tin điện tử
| https://asean.org/?s=Annual+Report |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78371 |
---|
002 | 96 |
---|
004 | B73AF99C-13CB-47C1-A1B2-BBB6313A6277 |
---|
005 | 202006301605 |
---|
008 | 200630s io eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200630160416|byenkt|c20200630160359|dyenkt|y20200630160342|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aio |
---|
110 | 1 |aAssociation of Southeast Asian Nations|bAsean Secretariat |
---|
245 | 10|aAnnual Report 2006 - 2007, 2007 - 2008, 2008 - 2009, 2009 - 2010, 2011 - 2012, 2012 – 2013, 2013 – 2014, 2014-2015, 2015-2016, 2016-2017, 2017-2018 / |cAsean Secretariat |
---|
300 | |a843 p. |
---|
653 | |aASEAN |
---|
653 | |aBáo cáo |
---|
653 | |aĐánh giá |
---|
653 | |aHiến chương ASEAN |
---|
653 | |aTuyên bố ASEAN |
---|
856 | 40|uhttps://asean.org/?s=Annual+Report |
---|
890 | |c1|a0|b0|d2 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
926 | |a0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Annual Report 2006 - 2007, 2007 - 2008, 2008 - 2009, 2009 - 2010, 2011 - 2012, 2012 – 2013, 2013 – 2014, 2014-2015, 2015-2016, 2016-2017, 2017-2018 / Asean Secretariat
|
|
|
|
|