• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 4(N414) BÔ 2019
    Nhan đề: Bộ đề luyện thi năng lực Hán ngữ HSK4 - Tuyển tập đề thi mẫu & giải thích đáp án =

Giá tiền 148000
Kí hiệu phân loại 4(N414)
Nhan đề Bộ đề luyện thi năng lực Hán ngữ HSK4 - Tuyển tập đề thi mẫu & giải thích đáp án =新汉语水平考试HSK (四级) - 全真模拟题集 (第2版) / Chủ biên: Lưu Vân, Khương An
Thông tin xuất bản Hà Nội : Hồng Đức, 2019
Mô tả vật lý 321 tr. : minh hoạ ; 24 cm.
Tóm tắt Giới thiệu cấu trúc và kĩ năng làm bài thi năng lực Hán ngữ cấp độ 4, có phần giải thích đáp án nhằm tăng cường kiến thức ngôn ngữ và tư duy logic khi trả lời câu hỏi trong bài thi.
Từ khóa Ngữ pháp
Từ khóa Từ vựng
Từ khóa Tiếng Trung Quốc
Từ khóa Sách luyện thi
Tác giả(bs) CN Lưu, Vân
Tác giả(bs) CN Khương, An
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTR(5): DSVTR 000173-7
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTR(5): MSVTR 000100-4
000 00000nam#a2200000ua#4500
00178375
0022
00484A8C28D-E8FA-409E-BC79-D1F6421DFA03
005202007042136
008200701s2019 vm vie
0091 0
020 |a9786048983888|c148000
039|a20200704213522|bluongvt|c20200702163413|dhientt|y20200701092528|zhientt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |achi|avie
044 |avm
084 |a4(N414)|bBÔ 2019
24500|aBộ đề luyện thi năng lực Hán ngữ HSK4 - Tuyển tập đề thi mẫu & giải thích đáp án =|b新汉语水平考试HSK (四级) - 全真模拟题集 (第2版) / |cChủ biên: Lưu Vân, Khương An
260 |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2019
300 |a321 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm.
520 |aGiới thiệu cấu trúc và kĩ năng làm bài thi năng lực Hán ngữ cấp độ 4, có phần giải thích đáp án nhằm tăng cường kiến thức ngôn ngữ và tư duy logic khi trả lời câu hỏi trong bài thi.
653 |aNgữ pháp
653 |aTừ vựng
653 |aTiếng Trung Quốc
653|aSách luyện thi
7001 |aLưu, Vân|eChủ biên
7001 |aKhương, An|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTR|j(5): DSVTR 000173-7
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTR|j(5): MSVTR 000100-4
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nsdanhien/bodeluyenthinangluchannguhsk4thumbimage.jpg
890|a10|b4|c0|d0
911 |aTrần Thu Hiền
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVTR 000104 Mượn sinh viên 4(N414) BÔ 2019 Sách tham khảo 10
2 MSVTR 000103 Mượn sinh viên 4(N414) BÔ 2019 Sách tham khảo 9
3 MSVTR 000102 Mượn sinh viên 4(N414) BÔ 2019 Sách tham khảo 8
4 MSVTR 000101 Mượn sinh viên 4(N414) BÔ 2019 Sách tham khảo 7
5 MSVTR 000100 Mượn sinh viên 4(N414) BÔ 2019 Sách tham khảo 6
6 DSVTR 000177 Đọc sinh viên 4(N414) BÔ 2019 Sách tham khảo 5
7 DSVTR 000176 Đọc sinh viên 4(N414) BÔ 2019 Sách tham khảo 4
8 DSVTR 000175 Đọc sinh viên 4(N414) BÔ 2019 Sách tham khảo 3
9 DSVTR 000174 Đọc sinh viên 4(N414) BÔ 2019 Sách tham khảo 2
10 DSVTR 000173 Đọc sinh viên 4(N414) BÔ 2019 Sách tham khảo 1