• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 4(N414) BÔ 2019
    Nhan đề: Bộ đề luyện thi năng lực Hán ngữ HSK3 - Tuyển tập đề thi mẫu =

Giá tiền 75000
Kí hiệu phân loại 4(N414)
Nhan đề Bộ đề luyện thi năng lực Hán ngữ HSK3 - Tuyển tập đề thi mẫu =新汉语水平考试HSK (三级) - 全真模拟题集 (第2版) / Chủ biên: Lưu Vân, Thạch Bội Chi
Thông tin xuất bản Hà Nội : Hồng Đức, 2019
Mô tả vật lý 135 tr. : minh hoạ ; 24 cm.
Tóm tắt Giới thiệu cấu trúc và kĩ năng làm bài thi năng lực Hán ngữ cấp độ 3, có phần giải thích đáp án nhằm tăng cường kiến thức ngôn ngữ và tư duy logic khi trả lời câu hỏi trong bài thi.
Từ khóa Ngữ pháp
Từ khóa Từ vựng
Từ khóa Tiếng Trung Quốc
Từ khóa Sách luyện thi
Tác giả(bs) CN Lưu, Vân
Tác giả(bs) CN Thạch, Bội Chi
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTR(3): DSVTR 000170-2
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTR(4): MSVTR 000096-9
000 00000nam#a2200000ua#4500
00178380
0022
004EB08C61B-961A-4416-BDC9-C18BB26E2EEC
005202007042135
008200701s2019 vm vie
0091 0
020 |a9786048983871|c75000
039|a20200704213451|bluongvt|c20200701133800|dhiennt|y20200701104743|zhientt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie|achi
044 |avm
084 |a4(N414)|bBÔ 2019
24500|aBộ đề luyện thi năng lực Hán ngữ HSK3 - Tuyển tập đề thi mẫu =|b新汉语水平考试HSK (三级) - 全真模拟题集 (第2版) / |cChủ biên: Lưu Vân, Thạch Bội Chi
260 |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2019
300 |a135 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm.
520 |aGiới thiệu cấu trúc và kĩ năng làm bài thi năng lực Hán ngữ cấp độ 3, có phần giải thích đáp án nhằm tăng cường kiến thức ngôn ngữ và tư duy logic khi trả lời câu hỏi trong bài thi.
653 |aNgữ pháp
653 |aTừ vựng
653 |aTiếng Trung Quốc
653 |aSách luyện thi
7001|aLưu, Vân|eChủ biên
7001|aThạch, Bội Chi|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTR|j(3): DSVTR 000170-2
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTR|j(4): MSVTR 000096-9
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nsdanhien/bodeluyenthinangluchannguhsk3thumbimage.jpg
890|a7|b2|c0|d0
911|aTrần Thu Hiền
912|aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
9261 |a0
927|aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVTR 000099 Mượn sinh viên 4(N414) BÔ 2019 Sách tham khảo 7
2 MSVTR 000098 Mượn sinh viên 4(N414) BÔ 2019 Sách tham khảo 6
3 MSVTR 000097 Mượn sinh viên 4(N414) BÔ 2019 Sách tham khảo 5
4 MSVTR 000096 Mượn sinh viên 4(N414) BÔ 2019 Sách tham khảo 4
5 DSVTR 000172 Đọc sinh viên 4(N414) BÔ 2019 Sách tham khảo 3
6 DSVTR 000171 Đọc sinh viên 4(N414) BÔ 2019 Sách tham khảo 2
7 DSVTR 000170 Đọc sinh viên 4(N414) BÔ 2019 Sách tham khảo 1