|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4726 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5796 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312041521|bmaipt|c201312041521|dmaipt|y200205070905|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)51 |
---|
100 | 1 |aLưu, Đình Nghĩa |
---|
245 | 10|aBao nhiêu tuổi thì được vào phòng xử án /|cLưu Đình Nghĩa |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aTố tụng Hình sự |
---|
653 | |aÝ thức pháp luật |
---|
653 | |aHành vi pháp luật |
---|
653 | |aNăng lực pháp luật |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 5/1999, tr. 14 - 15. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aDVT |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào