- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.014(075) GIA 2018
Nhan đề: Giáo trình Xã hội học pháp luật /
Kí hiệu phân loại
| 34.014(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Xã hội học pháp luật /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Ngọ Văn Nhân chủ biên ; Phan Thị Luyện |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Xã hội học pháp luật, gồm: nhập môn xã hội học pháp luật; phương pháp điều tra; mối liên hệ giữa pháp luật với cơ cấu xã hội và chuẩn mực xã hội; khía cạnh xã hội của hoạt động xây dựng và thực hiện pháp luật; sai lệch chuẩn mực pháp luật. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Xã hội học pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Ngọ, Văn Nhân,, TS, |
Tác giả(bs) CN
| Phan. Thị Luyện,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(30): DSVGT 007482-511 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(149): MSVGT 110416-43, MSVGT 110445-565 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(120): PHGT 001494-613 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 67366 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8F293290-D7B6-407F-A93E-94DC0CE9808A |
---|
005 | 201810241415 |
---|
008 | 180824s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048112820|c51000 |
---|
039 | |a20181024141520|bhuent|c20181024113642|dhuent|y20180824104450|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34.014(075)|bGIA 2018 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Xã hội học pháp luật /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Ngọ Văn Nhân chủ biên ; Phan Thị Luyện |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2018 |
---|
300 | |a391 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Xã hội học pháp luật, gồm: nhập môn xã hội học pháp luật; phương pháp điều tra; mối liên hệ giữa pháp luật với cơ cấu xã hội và chuẩn mực xã hội; khía cạnh xã hội của hoạt động xây dựng và thực hiện pháp luật; sai lệch chuẩn mực pháp luật. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXã hội học pháp luật |
---|
700 | 1 |aNgọ, Văn Nhân,|cTS,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhan. Thị Luyện,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(30): DSVGT 007482-511 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(149): MSVGT 110416-43, MSVGT 110445-565 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(120): PHGT 001494-613 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2018/giaotrinhxahoihocphapluat/agiaotrinhxahoihocphapluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a299|b549|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 001613
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
300
|
|
|
|
2
|
PHGT 001612
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
299
|
|
|
|
3
|
PHGT 001611
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
298
|
|
|
|
4
|
PHGT 001610
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
297
|
|
|
|
5
|
PHGT 001609
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
296
|
|
|
|
6
|
PHGT 001608
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
295
|
|
|
|
7
|
PHGT 001607
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
294
|
|
|
|
8
|
PHGT 001606
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
293
|
|
|
|
9
|
PHGT 001605
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
292
|
|
|
|
10
|
PHGT 001604
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
291
|
|
|
|
|
|
|
|
|