Giá tiền | |
DDC
| 342.79 |
Tác giả CN
| Bevan, Alexander H |
Nhan đề
| Alternative dispute resolution :a lawyer's guide to mediation and other forms of dispute resolution /Alexander H. Bevan |
Thông tin xuất bản
| London :Sweet & Maxwell,1992 |
Mô tả vật lý
| xiii, 128 p. ;22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mediation. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dispute resolution. |
Từ khóa
| Giải quyết tranh chấp |
Từ khóa
| Tranh chấp |
Từ khóa
| Hòa giải |
Địa chỉ
| DHLĐọc tự chọnA(1): DTCA 000370 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28026 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30512 |
---|
008 | 130405s1992 GB ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0421471603 |
---|
039 | |a201311271403|bhanhlt|c201311271403|dhanhlt|y201304051503|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a342.79 |
---|
090 | |a342.79|bBEV 1992 |
---|
100 | 1 |aBevan, Alexander H |
---|
245 | 10|aAlternative dispute resolution :|ba lawyer's guide to mediation and other forms of dispute resolution /|cAlexander H. Bevan |
---|
260 | |aLondon :|bSweet & Maxwell,|c1992 |
---|
300 | |axiii, 128 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | |aMediation. |
---|
650 | |aDispute resolution. |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aTranh chấp |
---|
653 | |aHòa giải |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(1): DTCA 000370 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000370
|
Đọc tự chọn
|
342.79 BEV 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào