|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7028 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8392 |
---|
005 | 202004151434 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200415143430|bnhunt|c201311211434|dmaipt|y200208230933|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)411.5 |
---|
100 | 1 |aTrần, Mạnh Đạt |
---|
245 | 10|aChủ thể tội kinh doanh trái phép ở Việt Nam /|cTrần Mạnh Đạt |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTrách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aTội Kinh doanh trái phép |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 6/2002, tr. 66 - 72. |
---|
856 | 40|uhttp://lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=153 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào