- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)411.5
Nhan đề: Đấu tranh phòng, chống tội kinh doanh trái phép ở Việt Nam /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9564 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11468 |
---|
008 | 050228s2004 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111725|bhanhlt|c201311111725|dhanhlt|y200502280900|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)411.5 |
---|
090 | |a34(V)411.5|bTR - Đ 2004 |
---|
100 | 1 |aTrần, Mạnh Đạt,|cTS |
---|
245 | 10|aĐấu tranh phòng, chống tội kinh doanh trái phép ở Việt Nam /|cTrần Mạnh Đạt |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2004 |
---|
300 | |a259 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aKinh doanh trái phép |
---|
653 | |aTình hình tội phạm |
---|
653 | |aTội kinh doanh trái phép |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHS|j(1): GVLHS 001424 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(19): DSVLHS 000812-21, DSVLHS 001065-73 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(20): MSVLHS 005828-47 |
---|
890 | |a40|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a25500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHS 000812
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.5 TR - Đ 2004
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
2
|
DSVLHS 000813
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.5 TR - Đ 2004
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
3
|
DSVLHS 000814
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.5 TR - Đ 2004
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
4
|
DSVLHS 000815
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.5 TR - Đ 2004
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
5
|
DSVLHS 000816
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.5 TR - Đ 2004
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
6
|
DSVLHS 000817
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.5 TR - Đ 2004
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
7
|
DSVLHS 000818
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.5 TR - Đ 2004
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
8
|
DSVLHS 000819
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.5 TR - Đ 2004
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
9
|
DSVLHS 000820
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.5 TR - Đ 2004
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
10
|
DSVLHS 000821
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.5 TR - Đ 2004
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|