|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8991 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 10849 |
---|
005 | 201809110938 |
---|
008 | 940922s1981 at b 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |aLC 81-193218 |
---|
020 | |a0455202516 |
---|
020 | |a0455202524 (pbk) |
---|
035 | |aCURL 980081193218(LCo) from pic13 |
---|
039 | |a20180911093805|byenkt|c201311151506|dhanhlt|y200406071049|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
043 | |au-at--- |
---|
044 | |aAU |
---|
050 | 0 |a[LAW] |
---|
082 | 00|a346.9403/02648|219 |
---|
090 | |a346.9403/02648|bCAS 1981 |
---|
245 | 00|aCases on torts /|cW.L. Morison ... [et al.] |
---|
250 | |a5th ed /|bW.L. Morison, C.S. Phegan, and C. Sappideen |
---|
260 | |aSydney :|bLaw Book Co,|c1981 |
---|
300 | |axxxiv, 1011 p ;|c25 cm |
---|
500 | |aRev. ed. of: Cases on torts / by W.L. Morison, Robin L. Sharwood, and C.S. Phegan. 4th ed. 1973 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes |
---|
650 | 0 |aTorts|xCases|zAustralia |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aBồi thường thiệt hại |
---|
653 | |aThiệt hại |
---|
653 | |aÔxtrâylia |
---|
653 | |aLuật bồi thường thiệt hại |
---|
700 | 1 |aMorison, W. L.|q(William Loutit) |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001449 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001449
|
Đọc giáo viên
|
346.9403/02648 CAS 1981
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|