• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)52 AN 2019
    Nhan đề: Án lệ và giải đáp nghiệp vụ của Toà án nhân dân tối cao (từ năm 2016 đến năm 2019) /

Giá tiền 250000
Kí hiệu phân loại 34(V)52
Nhan đề Án lệ và giải đáp nghiệp vụ của Toà án nhân dân tối cao (từ năm 2016 đến năm 2019) / Tạ Đình Tuyên hệ thống
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động, 2019
Mô tả vật lý 501 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Giới thiệu các án lệ của Toà án nhân dân tối cao từ năm 2016 đến năm 2019. Giải đáp một số vấn đề nghiệp vụ từ năm 2016 đến năm 2019 nhằm áp dụng thống nhất trong khi chờ ban hành các Nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán Toà án nhân dân tối cao.
Từ khóa Luật Tố tụng dân sự
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Bản án
Từ khóa Án lệ
Từ khóa Toà án nhân dân tối cao
Từ khóa Nghiệp vụ
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTDS(10): DSVTDS 003286-95
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTDS(12): MSVTDS 009932-43
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(3): PHSTK 003589-91
000 00000nam#a2200000ua#4500
00178437
0022
0045745109E-519C-4070-8C36-C78F1D1B8A00
005202007101029
008200709s2019 vm vie
0091 0
020 |a9786049867163|c250000
039|a20200710102638|bluongvt|c20200709155626|dhiennt|y20200709112010|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)52|bAN 2019
24500|aÁn lệ và giải đáp nghiệp vụ của Toà án nhân dân tối cao (từ năm 2016 đến năm 2019) / |cTạ Đình Tuyên hệ thống
260 |aHà Nội : |bLao động, |c2019
300 |a501 tr. ; |c24 cm.
520 |aGiới thiệu các án lệ của Toà án nhân dân tối cao từ năm 2016 đến năm 2019. Giải đáp một số vấn đề nghiệp vụ từ năm 2016 đến năm 2019 nhằm áp dụng thống nhất trong khi chờ ban hành các Nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán Toà án nhân dân tối cao.
653 |aLuật Tố tụng dân sự
653 |aViệt Nam
653 |aBản án
653 |aÁn lệ
653|aToà án nhân dân tối cao
653|aNghiệp vụ
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTDS|j(10): DSVTDS 003286-95
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTDS|j(12): MSVTDS 009932-43
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(3): PHSTK 003589-91
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nsdanhien/anlevagiaidapnghiepvucuatandtctunam2016dennam2019thumbimage.jpg
890|a25|b23|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Huệ
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 003591 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)52 AN 2019 Sách tham khảo 25
2 PHSTK 003590 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)52 AN 2019 Sách tham khảo 24
3 PHSTK 003589 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)52 AN 2019 Sách tham khảo 23
4 MSVTDS 009943 Mượn sinh viên 34(V)52 AN 2019 Sách tham khảo 22
5 MSVTDS 009942 Mượn sinh viên 34(V)52 AN 2019 Sách tham khảo 21
6 MSVTDS 009941 Mượn sinh viên 34(V)52 AN 2019 Sách tham khảo 20
7 MSVTDS 009940 Mượn sinh viên 34(V)52 AN 2019 Sách tham khảo 19
8 MSVTDS 009939 Mượn sinh viên 34(V)52 AN 2019 Sách tham khảo 18
9 MSVTDS 009938 Mượn sinh viên 34(V)52 AN 2019 Sách tham khảo 17
10 MSVTDS 009937 Mượn sinh viên 34(V)52 AN 2019 Sách tham khảo 16