- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 1D(07)
Nhan đề: Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin :
Kí hiệu phân loại
| 1D(07) |
Nhan đề
| Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin :dùng làm tài liệu tham khảo phục vụ thi, kiểm tra cho các trường Đại học, Cao đẳng /Phạm Văn Sinh chủ biên ; Phạm Quang Phan,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia - Sự thật,2013 |
Mô tả vật lý
| 696 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Học thuyết kinh tế |
Từ khóa
| Nguyên lý |
Từ khóa
| Câu hỏi kiểm tra |
Từ khóa
| Câu hỏi thi |
Từ khóa
| Câu hỏi trắc nghiệm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuấn,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Sinh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Văn Duyên,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Đức Hiếu,, PGS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Phan,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Thị Châu Giang,, ThS |
Giá tiền
| 107000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(10): DSVTKM 000909-18 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(389): MSVTKM 009254-490, MSVTKM 009492-643 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32487 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 35076 |
---|
005 | 201905100851 |
---|
008 | 131224s2013 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190510085047|bmaipt|c20190510084922|dmaipt|y201312240932|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1D(07) |
---|
090 | |a1D(07)|bNGÂ 2013 |
---|
245 | 00|aNgân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin :|bdùng làm tài liệu tham khảo phục vụ thi, kiểm tra cho các trường Đại học, Cao đẳng /|cPhạm Văn Sinh chủ biên ; Phạm Quang Phan,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia - Sự thật,|c2013 |
---|
300 | |a696 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aHọc thuyết kinh tế |
---|
653 | |aNguyên lý |
---|
653 | |aCâu hỏi kiểm tra |
---|
653 | |aCâu hỏi thi |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Tuấn,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Sinh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aDương, Văn Duyên,|cTS |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Đức Hiếu,|cPGS. TS |
---|
700 | 1 |aPhạm, Quang Phan,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aNghiêm, Thị Châu Giang,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(10): DSVTKM 000909-18 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(389): MSVTKM 009254-490, MSVTKM 009492-643 |
---|
890 | |a399|b1161|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |a107000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM 009643
|
Mượn sinh viên
|
1D(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
400
|
|
|
|
2
|
MSVTKM 009642
|
Mượn sinh viên
|
1D(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
399
|
|
|
|
3
|
MSVTKM 009641
|
Mượn sinh viên
|
1D(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
398
|
|
|
|
4
|
MSVTKM 009640
|
Mượn sinh viên
|
1D(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
397
|
|
|
|
5
|
MSVTKM 009639
|
Mượn sinh viên
|
1D(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
396
|
|
|
|
6
|
MSVTKM 009638
|
Mượn sinh viên
|
1D(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
395
|
|
|
|
7
|
MSVTKM 009637
|
Mượn sinh viên
|
1D(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
394
|
|
|
|
8
|
MSVTKM 009636
|
Mượn sinh viên
|
1D(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
393
|
|
|
|
9
|
MSVTKM 009635
|
Mượn sinh viên
|
1D(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
392
|
|
|
|
10
|
MSVTKM 009634
|
Mượn sinh viên
|
1D(07) NGÂ 2013
|
Sách tham khảo
|
391
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|