|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36202 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 38853 |
---|
005 | 202004231515 |
---|
008 | 141114s vm| ae a000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200423151457|bnhunt|c201510271411|dlamdv|y201411141342|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)110 |
---|
100 | 1 |aLương, Minh Tuân,|cTS. |
---|
245 | 10|aPháp luật về ủy quyền lập pháp ở Việt Nam thực trạng và kiến nghị /|cLương Minh Tuân |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aQuyền lập pháp |
---|
653 | |aỦy quyền lập pháp |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 21/2014, tr. 52 - 58. |
---|
856 | 40|uhttp://lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=271 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào