|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9113 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10993 |
---|
008 | 870907s1977 US ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0314329994 |
---|
039 | |a201311151439|bhanhlt|c201311151439|dhanhlt|y200406141113|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a346.53 |
---|
090 | |a346.53|bKIO 1977 |
---|
100 | 1 |aKionka, Edward J |
---|
245 | 10|aTorts in a nutshell :|binjuries to persons and property /|cby Edward J. Kionka |
---|
260 | |aSt. Paul, Minn :|bWest Pub. Co,|c1977 |
---|
300 | |axxviii, 434 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aIncludes bibliographical and indexes |
---|
650 | 0 |aTorts|zUnited States. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aBồi thường thiệt hại |
---|
653 | |aLuật bồi thường thiệt hại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(2): GVA 001504-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001505
|
Đọc giáo viên
|
346.53 KIO 1977
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA 001504
|
Đọc giáo viên
|
346.53 KIO 1977
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào