Giá tiền | 135000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)311.3 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Hiệp, TS. |
Nhan đề
| Hợp đồng gia nhập – Những vấn đề lý luận và thực tiễn : sách chuyên khảo / Ngô Văn Hiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2023 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lí luận và pháp luật về hợp đồng gia nhập. Phân tích thực trạng pháp luật về hợp đồng gia nhập ở Việt Nam; từ đó đưa ra yêu cầu, định hướng và giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật về vấn đề này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Dân sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Hợp đồng dân sự-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Hợp đồng gia nhập-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(3): DSVLDS 003304-6 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(5): MSVLDS 012526-30 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 006367-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 105612 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 244C3D9F-4ACA-4A0E-B791-D4C2FBE9E049 |
---|
005 | 202405270908 |
---|
008 | 240527s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048130725|c135000 |
---|
039 | |a20240527090451|bhuent|c20240527085056|dhiennt|y20240524143101|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)311.3|bNG - H 2023 |
---|
100 | 1 |aNgô, Văn Hiệp|cTS. |
---|
245 | 10|aHợp đồng gia nhập – Những vấn đề lý luận và thực tiễn : |bsách chuyên khảo / |cNgô Văn Hiệp |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2023 |
---|
300 | |a247 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 227 - 230 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 231 - 243 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lí luận và pháp luật về hợp đồng gia nhập. Phân tích thực trạng pháp luật về hợp đồng gia nhập ở Việt Nam; từ đó đưa ra yêu cầu, định hướng và giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật về vấn đề này. |
---|
650 | 4|aLuật Dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHợp đồng dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHợp đồng gia nhập|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(3): DSVLDS 003304-6 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(5): MSVLDS 012526-30 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 006367-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2024/nxb tư pháp/hopdonggianhapnhungvandellvattthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006368
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.3 NG - H 2023
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 006367
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)311.3 NG - H 2023
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLDS 012530
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 NG - H 2023
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLDS 012529
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 NG - H 2023
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLDS 012528
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 NG - H 2023
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVLDS 012527
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 NG - H 2023
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVLDS 012526
|
Mượn sinh viên
|
34(V)311.3 NG - H 2023
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLDS 003306
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.3 NG - H 2023
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLDS 003305
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.3 NG - H 2023
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLDS 003304
|
Đọc sinh viên
|
34(V)311.3 NG - H 2023
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào