- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)014 SÔ 2023
Nhan đề: Sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ về chuẩn tiếp cận pháp luật /
Giá tiền | 60000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)014 |
Nhan đề
| Sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ về chuẩn tiếp cận pháp luật /Ngô Quỳnh Hoa tổ chức biên soạn ; Nguyễn Thị Thạo, Nguyễn Thị Tâm, Hoàng Việt Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2023 |
Mô tả vật lý
| 103 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Tư pháp. Vụ Phổ biến, giáo dục pháp luật. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức về hướng dẫn nghiệp vụ đánh giá, công nhận cấp xã đạt chuẩn tiếp cận pháp luật và hướng dẫn nghiệp vụ đánh giá tiêu chí đạt chuẩn tiếp cận pháp luật trong Bộ tiêu chí quốc gia về xã nông thôn mới, xã nông thôn mới nâng cao, huyện nông thôn mới giai đoạn 2021 - 2025. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lí luận nhà nước pháp luật-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếp cận pháp luật-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Hướng dẫn nghiệp vụ-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quỳnh Hoa, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(4): DSVLL 001913-6 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 006364 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 105620 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 89AAF9A8-A20C-47D8-9E1C-3610263ABDDA |
---|
005 | 202405271503 |
---|
008 | 240527s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048130060|c60000 |
---|
039 | |a20240527145912|bchiqpl|c20240527102540|dhiennt|y20240524150847|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)014|bSÔ 2023 |
---|
245 | 00|aSổ tay hướng dẫn nghiệp vụ về chuẩn tiếp cận pháp luật /|cNgô Quỳnh Hoa tổ chức biên soạn ; Nguyễn Thị Thạo, Nguyễn Thị Tâm, Hoàng Việt Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2023 |
---|
300 | |a103 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Tư pháp. Vụ Phổ biến, giáo dục pháp luật. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 101 |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức về hướng dẫn nghiệp vụ đánh giá, công nhận cấp xã đạt chuẩn tiếp cận pháp luật và hướng dẫn nghiệp vụ đánh giá tiêu chí đạt chuẩn tiếp cận pháp luật trong Bộ tiêu chí quốc gia về xã nông thôn mới, xã nông thôn mới nâng cao, huyện nông thôn mới giai đoạn 2021 - 2025. |
---|
650 | 4|aLí luận nhà nước pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTiếp cận pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHướng dẫn nghiệp vụ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNgô, Quỳnh Hoa|cTS.|eTổ chức biên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(4): DSVLL 001913-6 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 006364 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2024/nxb tư pháp/sotayhuongdannghiepvuvechuantiepcanphapluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006364
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)014 SÔ 2023
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLL 001916
|
Đọc sinh viên
|
34(V)014 SÔ 2023
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLL 001915
|
Đọc sinh viên
|
34(V)014 SÔ 2023
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLL 001914
|
Đọc sinh viên
|
34(V)014 SÔ 2023
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLL 001913
|
Đọc sinh viên
|
34(V)014 SÔ 2023
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|