|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11836 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13838 |
---|
008 | 061221s2004 vm| e z 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311261000|bhanhlt|c201311261000|dhanhlt|y200612210243|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.610 |
---|
090 | |a34.610|bMOT 2004 |
---|
110 | 1 |aTổ chức Lao động quốc tế |
---|
245 | 10|aMột số công ước và khuyến nghị của Tổ chức Lao động quốc tế /|cTổ chức Lao động quốc tế |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a810 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aCông ước quốc tế |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aViệc làm |
---|
653 | |aILO |
---|
653 | |aQuản lý lao động |
---|
653 | |aQuyền tự do hiệp hội |
---|
653 | |aTrợ cấp lao động |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(10): DSVLQT 000398-402, DSVLQT 000671-5 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 000675
|
Đọc sinh viên
|
34.610 MOT 2004
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 000674
|
Đọc sinh viên
|
34.610 MOT 2004
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 000673
|
Đọc sinh viên
|
34.610 MOT 2004
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 000672
|
Đọc sinh viên
|
34.610 MOT 2004
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 000671
|
Đọc sinh viên
|
34.610 MOT 2004
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 000402
|
Đọc sinh viên
|
34.610 MOT 2004
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 000401
|
Đọc sinh viên
|
34.610 MOT 2004
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLQT 000400
|
Đọc sinh viên
|
34.610 MOT 2004
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLQT 000399
|
Đọc sinh viên
|
34.610 MOT 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLQT 000398
|
Đọc sinh viên
|
34.610 MOT 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào