|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3057 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3691 |
---|
008 | 020809s1976 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401150835|bhanhlt|c201401150835|dhanhlt|y200201110148|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K4 |
---|
090 | |a3K4|bVÊ 1976 |
---|
245 | 00|aVề tích luỹ và tiêu dùng /|cC. Mác,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1976 |
---|
300 | |a206 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày vấn đề tích luỹ và tiêu dùng dưới chế độ tư bản chủ nghĩa và chế độ chủ nghĩa xã hội trên quan điểm cơ bản của các nhà kinh điển Mác-Lênin |
---|
653 | |aChủ nghĩa tư bản |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aTiêu dùng |
---|
653 | |aChủ nghĩa Mác-Lênin |
---|
653 | |aKinh tế chính trị học |
---|
653 | |aTái sản xuất |
---|
653 | |aTích luỹ |
---|
700 | 1 |aĂng-ghen, Ph |
---|
700 | 1 |aMác, C |
---|
700 | 1 |aLê-nin, V.I |
---|
700 | 1 |aXta-lin, I.V |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(3): GVKD0417-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0419
|
Đọc giáo viên
|
3K4 VÊ 1976
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVKD0418
|
Đọc giáo viên
|
3K4 VÊ 1976
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVKD0417
|
Đọc giáo viên
|
3K4 VÊ 1976
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|