- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)5 CAC 2017
Nhan đề: Các dân tộc ở Việt Nam.
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 32(V)5 |
Nhan đề
| Các dân tộc ở Việt Nam. Tập 3, Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-Me / Vương Xuân Tình chủ biên ; Vũ Đình Mười, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 1439 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học |
Tóm tắt
| Nêu tình hình nghiên cứu của 21 dân tộc trong nhóm ngôn ngữ Môn-Khơme, gồm : Khơ-me, Ba-na, Xơ-đăng, Mnông,... Phân tích hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hóa và những biến đổi của mỗi dân tộc trong bối cảnh mới. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Dân tộc |
Từ khóa
| Đời sống xã hội |
Từ khóa
| Đời sống văn hóa |
Từ khóa
| Ngôn ngữ Môn-Khơme |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Tuấn,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hường,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phương Mai,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Lê Thảo,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thẩm Thu Hà,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Linh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Thị Tâm,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hồng Thu,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Mười,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Xuân Tình,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Xuân Đính,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thu Hà,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Bình,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tám,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Bích Lan,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Minh Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Việt,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Sĩ Lập,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nông, Bằng Nguyên,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Lê,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Quang,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Anh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Cẩm Vân,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Sa, Thị Thanh Nga,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bình,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hồng Yến,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tuấn Thi |
Tác giả(bs) CN
| Lê - Trần, Nguyên,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(1): DSVCT 001840 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47380 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EA9B5884-850C-4EE3-9BD7-CED72C089CE9 |
---|
005 | 201801191633 |
---|
008 | 180119s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045731239 |
---|
039 | |a20180119163314|bluongvt|c20180105165053|dhuent|y20180105164142|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a32(V)5|bCAC 2017 |
---|
245 | 00|aCác dân tộc ở Việt Nam. |nTập 3, |pNhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-Me / |cVương Xuân Tình chủ biên ; Vũ Đình Mười, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a1439 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học |
---|
520 | |aNêu tình hình nghiên cứu của 21 dân tộc trong nhóm ngôn ngữ Môn-Khơme, gồm : Khơ-me, Ba-na, Xơ-đăng, Mnông,... Phân tích hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hóa và những biến đổi của mỗi dân tộc trong bối cảnh mới. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
653 | |aĐời sống xã hội |
---|
653 | |aĐời sống văn hóa |
---|
653 | |aNgôn ngữ Môn-Khơme |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Anh Tuấn,|cThS. |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Hường,|cThS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Phương Mai,|cTS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thị Lê Thảo,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thẩm Thu Hà,|cThS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Quang Linh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTạ, Thị Tâm,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Hồng Thu,|cThS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Đình Mười,|cThS. |
---|
700 | 1 |aVương, Xuân Tình,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aBùi, Xuân Đính,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Thu Hà,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thanh Bình,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Tám,|cTS. |
---|
700 | 1|aBùi, Thị Bích Lan,|cTS. |
---|
700 | 1|aĐặng, Minh Ngọc |
---|
700 | 1|aĐoàn, Việt,|cThS. |
---|
700 | 1|aHồ, Sĩ Lập,|cThS. |
---|
700 | 1|aNông, Bằng Nguyên,|cThS. |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Lê,|cThS. |
---|
700 | 1|aBùi, Ngọc Quang,|cTS. |
---|
700 | 1|aLê, Minh Anh,|cTS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Cẩm Vân,|cThS. |
---|
700 | 1|aSa, Thị Thanh Nga,|cThS. |
---|
700 | 1|aTrần, Bình,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Hồng Yến,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Tuấn Thi |
---|
700 | 2|aLê - Trần, Nguyên,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(1): DSVCT 001840 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001840
|
Đọc sinh viên
|
32(V)5 CAC 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|