- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)31(075) GIA 2017
Nhan đề: Giáo trình Luật Dân sự Việt Nam.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)31(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Dân sự Việt Nam. Tập 2 / Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội ; Vũ Thị Hồng Vân chủ biên ; Lê Đình Nghị, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 444 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Dân sự, gồm: khái niệm chung về nghĩa vụ; xác lập, thực hiện, chấm dứt nghĩa vụ và trách nhiệm dân sự; các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ; quy định về hợp đồng; một số loại hợp đồng dân sự;... |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Tuyết,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Nghị,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hồng Vân,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hồng Yến,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Thị Diễm Hạnh,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 006606-15 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47870 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DFBFAB14-8F20-4612-ADA9-F2E68E6114BE |
---|
005 | 201802081042 |
---|
008 | 180208s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045732373|c158000 |
---|
039 | |a20180208104200|bluongvt|y20180208100725|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)31(075)|bGIA 2017 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Kiểm sát Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Dân sự Việt Nam. |nTập 2 / |cTrường Đại học Kiểm sát Hà Nội ; Vũ Thị Hồng Vân chủ biên ; Lê Đình Nghị, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a444 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Dân sự, gồm: khái niệm chung về nghĩa vụ; xác lập, thực hiện, chấm dứt nghĩa vụ và trách nhiệm dân sự; các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ; quy định về hợp đồng; một số loại hợp đồng dân sự;... |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Tuyết,|cTS. |
---|
700 | 1 |aLê, Đình Nghị,|cTS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Hồng Vân,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Hồng Yến,|cTS. |
---|
700 | 1 |aĐàm, Thị Diễm Hạnh,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 006606-15 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 006615
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGT 006614
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVGT 006613
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVGT 006612
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVGT 006611
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVGT 006610
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGT 006609
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVGT 006608
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVGT 006607
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVGT 006606
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2017
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|