- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)31(075) GIA 2018
Nhan đề: Giáo trình Luật Dân sự Việt Nam.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)31(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Dân sự Việt Nam.Tập 1 /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn ; Vũ Thị Hồng Yến, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an Nhân dân, 2018 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Dân sự Việt Nam học phần 1, gồm: khái niệm; quan hệ pháp luật dân sự; giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn, thời hiệu; quyền sở hữu và các quyền khác đối với tài sản; quyền thừa kế. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Thanh,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuấn,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Biền |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Thị Thanh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Trung Tập,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hồng Yến,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đăng Hiếu,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Thanh Thúy,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(5): DSVGT 007022-6 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(130): PHGT 000966-1095 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 67124 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CEA1D09D-84E4-4CC7-8A6B-6C7B225BE1A6 |
---|
005 | 201810091513 |
---|
008 | 180716s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047231690|c46000 |
---|
039 | |a20181009151318|bluongvt|c20181009143929|dhuent|y20180716091706|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)31(075)|bGIA 2018 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Dân sự Việt Nam.|nTập 1 /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn ; Vũ Thị Hồng Yến, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an Nhân dân, |c2018 |
---|
300 | |a355 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Dân sự Việt Nam học phần 1, gồm: khái niệm; quan hệ pháp luật dân sự; giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn, thời hiệu; quyền sở hữu và các quyền khác đối với tài sản; quyền thừa kế. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aĐinh, Văn Thanh,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Tuấn,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Hữu Biền |
---|
700 | 1 |aKiều, Thị Thanh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aPhùng, Trung Tập,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Hồng Yến,|cTS. |
---|
700 | 1 |aBùi, Đăng Hiếu,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aVương, Thanh Thúy,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(5): DSVGT 007022-6 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(130): PHGT 000966-1095 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2018/giaotrinhluatdansuvietnamtap1/agiaotrinhluatdansuvietnamtap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a135|b36|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 001095
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
160
|
|
|
|
2
|
PHGT 001094
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
159
|
|
|
|
3
|
PHGT 001092
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
157
|
|
|
|
4
|
PHGT 001091
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
156
|
|
|
|
5
|
PHGT 001090
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
155
|
|
|
|
6
|
PHGT 001089
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
154
|
|
|
|
7
|
PHGT 001088
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
153
|
|
|
|
8
|
PHGT 001087
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
152
|
|
|
|
9
|
PHGT 001086
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
151
|
|
|
|
10
|
PHGT 001085
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)31(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
150
|
|
|
|
|
|
|
|
|