- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)209(075) GIA 2014
Nhan đề: Giáo trình Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)209(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Vân Anh chủ biên ; Nguyễn Văn Cương ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa đổi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2014 |
Mô tả vật lý
| 220 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, gồm: những vấn đề lí luận về bảo vệ người tiêu dùng và pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng; thiết chế bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng; trách nhiệm của tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hóa, dịch vụ đối với người tiêu dùng; chế tài xử lí đối với các hành vi vi phạm pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng; phương thức giải quyết tranh chấp giữa người tiêu dùng với tổ chức, cá nhân kinh doanh. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Người tiêu dùng |
Từ khóa
| Quyền lợi người tiêu dùng |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Nguyên Khánh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Nghị,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thành,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Cương,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Anh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Phát,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Vĩnh Bạch Dương,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Sơn,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(26): DSVGT 006942-66, DSVGT 008612 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 67132 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FC3D89E6-E3ED-4DB7-8A7F-4E4A5B001315 |
---|
005 | 202005270907 |
---|
008 | 180719s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047201508|c29000 |
---|
039 | |a20200527090652|bhiennt|c20181009153212|dluongvt|y20180719162725|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)209(075)|bGIA 2014 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Vân Anh chủ biên ; Nguyễn Văn Cương ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa đổi |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2014 |
---|
300 | |a220 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, gồm: những vấn đề lí luận về bảo vệ người tiêu dùng và pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng; thiết chế bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng; trách nhiệm của tổ chức, cá nhân kinh doanh hàng hóa, dịch vụ đối với người tiêu dùng; chế tài xử lí đối với các hành vi vi phạm pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng; phương thức giải quyết tranh chấp giữa người tiêu dùng với tổ chức, cá nhân kinh doanh. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgười tiêu dùng |
---|
653 | |aQuyền lợi người tiêu dùng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng |
---|
700 | 1 |aBùi, Nguyên Khánh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aLê, Đình Nghị,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Thành,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Cương,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Vân Anh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Phát,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNgô, Vĩnh Bạch Dương,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Sơn,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(26): DSVGT 006942-66, DSVGT 008612 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2014/giaotrinhluatbaovequyenloinguoitieudung/agiaotrinhluatbaovequyenloinguoitieudungthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a26|b1|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 008612
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
DSVGT 006966
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
DSVGT 006965
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
DSVGT 006964
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
5
|
DSVGT 006963
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
6
|
DSVGT 006962
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
7
|
DSVGT 006961
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
8
|
DSVGT 006960
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
DSVGT 006959
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
10
|
DSVGT 006958
|
Đọc sinh viên
|
34(V)209(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|