- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.616.1(075) GIA 2019
Nhan đề: Giáo trình Luật Biển quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34.616.1(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Biển quốc tế /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Toàn Thắng ; Chu Mạnh Hùng ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2019 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. : minh họa ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Biển quốc tế, gồm: lí luận chung về Luật Biển quốc tế; đường cơ sở trong Luật Biển quốc tế; các vùng biển thuộc chủ quyền quốc gia; các vùng biển thuộc quyền chủ quyền và quyền tài phán của quốc gia; các vùng biển ngoài phạm vi quyền tài phán của quốc gia; phân định biển giữa các quốc gia đối diện hoặc liền kề;... |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Biển quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Ngân,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Toàn Thắng,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 007859-78 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(100): MSVGT 110566-665 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 71144 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20B3BAEA-07CF-4E42-87F9-311E91F62D53 |
---|
005 | 201912251533 |
---|
008 | 190521s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048115159|c54000 |
---|
039 | |a20191225153053|bluongvt|c20191213083025|dhientt|y20190521094904|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34.616.1(075)|bGIA 2019 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Biển quốc tế /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Toàn Thắng ; Chu Mạnh Hùng ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2019 |
---|
300 | |a415 tr. : |bminh họa ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 400 - 408.|b100 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Biển quốc tế, gồm: lí luận chung về Luật Biển quốc tế; đường cơ sở trong Luật Biển quốc tế; các vùng biển thuộc chủ quyền quốc gia; các vùng biển thuộc quyền chủ quyền và quyền tài phán của quốc gia; các vùng biển ngoài phạm vi quyền tài phán của quốc gia; phân định biển giữa các quốc gia đối diện hoặc liền kề;... |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Biển quốc tế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Kim Ngân,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Toàn Thắng,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 007859-78 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(100): MSVGT 110566-665 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2019/giaotrinhluatbienquocte/agiaotrinhluatbienquoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |a120|b62|c1|d2 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 110665
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
120
|
|
|
|
2
|
MSVGT 110664
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
119
|
|
|
|
3
|
MSVGT 110663
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
118
|
|
|
|
4
|
MSVGT 110662
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
117
|
|
|
|
5
|
MSVGT 110661
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
116
|
|
|
|
6
|
MSVGT 110660
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
115
|
|
|
|
7
|
MSVGT 110659
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
114
|
|
|
|
8
|
MSVGT 110658
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
113
|
|
|
|
9
|
MSVGT 110657
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
112
|
|
|
|
10
|
MSVGT 110656
|
Mượn sinh viên
|
34.616.1(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
111
|
|
|
|
|
|
|
|
|