- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410.15 TR - T 2019
Nhan đề: Đồng phạm trong Luật Hình sự Việt Nam :
Giá tiền | 110000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410.15 |
Tác giả CN
| Trần, Quang Tiệp,, TS. |
Nhan đề
| Đồng phạm trong Luật Hình sự Việt Nam : sách chuyên khảo / Trần Quang Tiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2019 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những vấn đề cơ bản về đồng phạm trong Luật Hình sự Việt Nam, gồm: khái niệm, các loại người đồng phạm, hình thức đồng phạm và trách nhiệm hình sự trong đồng phạm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Đồng phạm |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(10): DSVLHS 002420-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(20): MSVLHS 011989-2008 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74627 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E69B00C1-D3EC-4C14-9798-F135035C5C25 |
---|
005 | 202003311007 |
---|
008 | 200323s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048115180|c110000 |
---|
039 | |a20200331100729|bluongvt|c20200324143406|dhientt|y20200323143957|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)410.15|bTR - T 2019 |
---|
100 | 1 |aTrần, Quang Tiệp,|cTS. |
---|
245 | 10|aĐồng phạm trong Luật Hình sự Việt Nam : |bsách chuyên khảo / |cTrần Quang Tiệp |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2019 |
---|
300 | |a250 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 240 - 247.|b78 |
---|
520 | |aNghiên cứu những vấn đề cơ bản về đồng phạm trong Luật Hình sự Việt Nam, gồm: khái niệm, các loại người đồng phạm, hình thức đồng phạm và trách nhiệm hình sự trong đồng phạm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aĐồng phạm |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(10): DSVLHS 002420-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(20): MSVLHS 011989-2008 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nxbtuphap/dongphamtrongluathinhsuvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b24|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHS 012008
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.15 TR - T 2019
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVLHS 012007
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.15 TR - T 2019
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVLHS 012006
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.15 TR - T 2019
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVLHS 012005
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.15 TR - T 2019
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVLHS 012003
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.15 TR - T 2019
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 012002
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.15 TR - T 2019
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 012001
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.15 TR - T 2019
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 012000
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.15 TR - T 2019
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 011999
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.15 TR - T 2019
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 011997
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.15 TR - T 2019
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|