Giá tiền | 332500 |
Kí hiệu phân loại
| 34.01 |
Nhan đề
| Trí tuệ nhân tạo với pháp luật và quyền con người : sách tham khảo / Chủ biên: Nguyễn Thị Quế Anh, Vũ Công Giao, Mai Văn Thắng ; Nguyễn Hoàng Hà ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2019 |
Mô tả vật lý
| 418 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết về vấn đề trí tuệ nhân tạo với pháp luật và quyền con người, gồm: thực trạng về trí tuệ nhân tạo ở một số quốc gia; tác động của trí tuệ nhân tạo tới nghề luật; tư cách pháp lí và quyền của trí tuệ nhân tạo; thách thức đạo đức và pháp lí liên quan đến sự phát triển của robots;... |
Từ khóa
| Quyền con người |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Lí luận nhà nước pháp luật |
Từ khóa
| Trí tuệ nhân tạo |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(5): DSVLL 001711-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLL(5): MSVLL 006077-81 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78409 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 46112AA7-BB1B-409A-90F0-A924843916EA |
---|
005 | 202007091409 |
---|
008 | 200703s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048115852|c332500 |
---|
039 | |a20200709140709|bluongvt|c20200706090136|dhientt|y20200703163402|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.01|bTRI 2019 |
---|
245 | 00|aTrí tuệ nhân tạo với pháp luật và quyền con người : |bsách tham khảo / |cChủ biên: Nguyễn Thị Quế Anh, Vũ Công Giao, Mai Văn Thắng ; Nguyễn Hoàng Hà ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2019 |
---|
300 | |a418 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối mỗi bài viết |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết về vấn đề trí tuệ nhân tạo với pháp luật và quyền con người, gồm: thực trạng về trí tuệ nhân tạo ở một số quốc gia; tác động của trí tuệ nhân tạo tới nghề luật; tư cách pháp lí và quyền của trí tuệ nhân tạo; thách thức đạo đức và pháp lí liên quan đến sự phát triển của robots;... |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLí luận nhà nước pháp luật |
---|
653 | |aTrí tuệ nhân tạo |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(5): DSVLL 001711-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(5): MSVLL 006077-81 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbtuphap/trituenhantaovoiphapluatvaquyenconnguoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b71|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aTrần Thu Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLL 006081
|
Mượn sinh viên
|
34.01 TRI 2019
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVLL 006080
|
Mượn sinh viên
|
34.01 TRI 2019
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLL 006079
|
Mượn sinh viên
|
34.01 TRI 2019
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLL 006078
|
Mượn sinh viên
|
34.01 TRI 2019
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLL 006077
|
Mượn sinh viên
|
34.01 TRI 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLL 001715
|
Đọc sinh viên
|
34.01 TRI 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLL 001714
|
Đọc sinh viên
|
34.01 TRI 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLL 001713
|
Đọc sinh viên
|
34.01 TRI 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLL 001712
|
Đọc sinh viên
|
34.01 TRI 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLL 001711
|
Đọc sinh viên
|
34.01 TRI 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào