- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.61(075) GIA 2020
Nhan đề: Giáo trình Quan hệ kinh tế quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34.61(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Quan hệ kinh tế quốc tế / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Trương Thị Thuý Bình chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung, Đinh Mạnh Tuấn, Trần Quang Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2020 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Quan hệ kinh tế quốc tế, gồm: những vấn đề chung về quan hệ kinh tế quốc tế; quan hệ về thương mại quốc tế và đầu tư quốc tế; di chuyển quốc tế về lao động; quan hệ tài chính – tiền tệ quốc tế và hội nhập kinh tế quốc tế. |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Quan hệ kinh tế quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Thuý Bình, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 008722-41 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(80): MSVGT 111186-265 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78440 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B435B068-6304-4718-AACA-17B6F52D93BE |
---|
005 | 202007101024 |
---|
008 | 200710s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048118044|c58000 |
---|
039 | |a20200710102155|bluongvt|c20200710100926|dhiennt|y20200710092214|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.61(075)|bGIA 2020 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Quan hệ kinh tế quốc tế / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Trương Thị Thuý Bình chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung, Đinh Mạnh Tuấn, Trần Quang Thắng |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2020 |
---|
300 | |a439 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Quan hệ kinh tế quốc tế, gồm: những vấn đề chung về quan hệ kinh tế quốc tế; quan hệ về thương mại quốc tế và đầu tư quốc tế; di chuyển quốc tế về lao động; quan hệ tài chính – tiền tệ quốc tế và hội nhập kinh tế quốc tế. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQuan hệ kinh tế quốc tế |
---|
700 | 1 |aTrương, Thị Thuý Bình|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 008722-41 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(80): MSVGT 111186-265 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2020/giaotrinhquanhekinhtequocte/agiaotrinhquanhekinhtequoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b146|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 111265
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
100
|
|
|
|
2
|
MSVGT 111264
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
99
|
|
|
|
3
|
MSVGT 111263
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
98
|
|
|
|
4
|
MSVGT 111262
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
97
|
|
|
|
5
|
MSVGT 111261
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
96
|
|
|
|
6
|
MSVGT 111260
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
95
|
|
|
|
7
|
MSVGT 111259
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
94
|
|
|
|
8
|
MSVGT 111258
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
93
|
|
|
|
9
|
MSVGT 111256
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
91
|
|
|
|
10
|
MSVGT 111255
|
Mượn sinh viên
|
34.61(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
90
|
|
|
|
|
|
|
|
|