- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)115(001.2) LUÂ 2020
Nhan đề: Luật Tổ chức chính quyền địa phương (sửa đổi, bổ sung năm 2019) /
Giá tiền | 36000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)115(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Tổ chức chính quyền địa phương (sửa đổi, bổ sung năm 2019) / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2020 |
Mô tả vật lý
| 186 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Tổ chức chính quyền địa phương (sửa đổi, bổ sung năm 2019), gồm qui định chung và những qui định cụ thể về nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức chính quyền địa phương ở nông thôn, đô thị, hải đảo, đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt; hoạt động của chính quyền địa phương; thành lập, giải thể, nhập, chia, điều chỉnh địa giới đơn vị hành chính và điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa
| Chính quyền địa phương |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Từ khóa
| Luật Tổ chức chính quyền địa phương 2019 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(10): DSVLHP 007491-500 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(5): PHVBPL 006835-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81315 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B14947C6-FDC5-452E-9CC0-439205D3BF16 |
---|
005 | 202011251028 |
---|
008 | 201118s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048118303|c36000 |
---|
039 | |a20201125102628|bluongvt|c20201119143133|dhuent|y20201118112741|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)115(001.2)|bLUÂ 2020 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Tổ chức chính quyền địa phương (sửa đổi, bổ sung năm 2019) / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2020 |
---|
300 | |a186 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Tổ chức chính quyền địa phương (sửa đổi, bổ sung năm 2019), gồm qui định chung và những qui định cụ thể về nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức chính quyền địa phương ở nông thôn, đô thị, hải đảo, đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt; hoạt động của chính quyền địa phương; thành lập, giải thể, nhập, chia, điều chỉnh địa giới đơn vị hành chính và điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aChính quyền địa phương |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
653 | |aLuật Tổ chức chính quyền địa phương 2019 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(10): DSVLHP 007491-500 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(5): PHVBPL 006835-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbtuphap/luattochucchinhquyendiaphuong thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 006839
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)115(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 006838
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)115(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 006837
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)115(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 006836
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)115(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 006835
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)115(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
DSVLHP 007500
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
DSVLHP 007499
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
DSVLHP 007498
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
DSVLHP 007497
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
DSVLHP 007496
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|