- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
Nhan đề: Luật Cán bộ, công chức (sửa đổi, bổ sung năm 2019) /
Giá tiền | 21000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Cán bộ, công chức (sửa đổi, bổ sung năm 2019) / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2020 |
Mô tả vật lý
| 91 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Cán bộ, công chức (sửa đổi, bổ sung năm 2019), gồm qui định chung và những qui định cụ thể về quyền, nghĩa vụ của cán bộ, công chức; cán bộ, công chức ở Trung ương, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã; quản lí cán bộ, công chức vi phạm; điều khoản bảo đảm thi hành công vụ; thanh tra công vụ; khen thưởng, xử lí vi phạm và các điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Cán bộ |
Từ khóa
| Công chức |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 007511-20 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(5): PHVBPL 006845-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81317 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3E45B058-A895-4B41-9469-7CC6B83FB553 |
---|
005 | 202011251025 |
---|
008 | 201118s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048118259|c21000 |
---|
039 | |a20201125102319|bluongvt|c20201119150057|dhuent|y20201118154014|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2020 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Cán bộ, công chức (sửa đổi, bổ sung năm 2019) / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2020 |
---|
300 | |a91 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Cán bộ, công chức (sửa đổi, bổ sung năm 2019), gồm qui định chung và những qui định cụ thể về quyền, nghĩa vụ của cán bộ, công chức; cán bộ, công chức ở Trung ương, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã; quản lí cán bộ, công chức vi phạm; điều khoản bảo đảm thi hành công vụ; thanh tra công vụ; khen thưởng, xử lí vi phạm và các điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aCán bộ |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 007511-20 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(5): PHVBPL 006845-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbtuphap/luatcanbocongchucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 006849
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 006848
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 006847
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 006846
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 006845
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 007520
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 007519
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 007518
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 007517
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 007516
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|