Tác giả CN
| Nguyen, Thi Hong Thu |
Nhan đề dịch
| Đánh giá dựa trên dự án trong giảng dạy giao tiếp liên văn hoá cho sinh viên chuyên ngữ: Nghiên cứu điển hình |
Nhan đề
| Project-based assessment in teaching intercultural communication competence for foreign language students in higher education: A case study / Nguyen Thi Hong Thu |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Đổi mới |
Thuật ngữ chủ đề
| Dự án |
Thuật ngữ chủ đề
| Dạy học |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Năng lực giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Đánh giá sinh viên |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Nguồn trích
| European Journal of Educational Research.Eurasian Society of Educational Research,2021. - Vol. 10, issue 2, p. 933-944. |
Tệp tin điện tử
| https://pdf.eu-jer.com/EU-JER_10_2_933.pdf |
|
000
| 00000nac a2200000 a 4500 |
---|
001 | 94243 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 913909BD-43D8-44B9-96DD-0C053CA923BD |
---|
005 | 202302090956 |
---|
008 | 230208s xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230209095246|bgiangnh|y20230208103554|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
100 | 1|aNguyen, Thi Hong Thu |
---|
242 | 10|aĐánh giá dựa trên dự án trong giảng dạy giao tiếp liên văn hoá cho sinh viên chuyên ngữ: Nghiên cứu điển hình |
---|
245 | 10|aProject-based assessment in teaching intercultural communication competence for foreign language students in higher education:|b A case study / |cNguyen Thi Hong Thu |
---|
650 | 4|aVăn hoá|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐổi mới|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aDự án|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aDạy học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aNgoại ngữ|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aNăng lực giao tiếp|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐánh giá sinh viên|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tEuropean Journal of Educational Research.|dEurasian Society of Educational Research,|g2021. - Vol. 10, issue 2, p. 933-944.|x2165-8714. |
---|
856 | 40|uhttps://pdf.eu-jer.com/EU-JER_10_2_933.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào