- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)210(075) GIA 2014
Nhan đề: Giáo trình Thuế và Thủ tục hải quan /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)210(075) |
Tác giả TT
| Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Thuế và Thủ tục hải quan / Trường Đại học Kinh tế - Luật. Khoa Luật ; Lê Tuấn Lộc, Trần Huỳnh Thúy Phượng |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2014 |
Mô tả vật lý
| 443 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản về thuế và thủ tục hải quan, gồm: tổng quan về thuế; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu; thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, thuế bảo vệ môi trường; trị giá tính thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu; quy tắc xuất xứ hàng hóa; thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan... |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Thuế |
Từ khóa
| Thuế nhập khẩu |
Từ khóa
| Thuế xuất khẩu |
Từ khóa
| Thủ tục hải quan |
Từ khóa
| Thuế giá trị gia tăng |
Từ khóa
| Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Tuấn Lộc, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần - Huỳnh, Thúy Phượng, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 006055-64 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 45509 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48A71942-10F8-4E26-9549-C3958AC6F3EB |
---|
005 | 201706281011 |
---|
008 | 170628s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047329571 |
---|
039 | |a20170628101144|bluongvt|c20170628100955|dluongvt|y20170628100117|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)210(075)|bGIA 2014 |
---|
110 | 1 |aĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh|bTrường Đại học Kinh tế - Luật. Khoa Luật |
---|
245 | 10|aGiáo trình Thuế và Thủ tục hải quan / |cTrường Đại học Kinh tế - Luật. Khoa Luật ; Lê Tuấn Lộc, Trần Huỳnh Thúy Phượng |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2014 |
---|
300 | |a443 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản về thuế và thủ tục hải quan, gồm: tổng quan về thuế; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu; thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, thuế bảo vệ môi trường; trị giá tính thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu; quy tắc xuất xứ hàng hóa; thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; vi phạm hành chính trong lĩnh vực hải quan... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aThuế nhập khẩu |
---|
653 | |aThuế xuất khẩu |
---|
653 | |aThủ tục hải quan |
---|
653 | |aThuế giá trị gia tăng |
---|
653 | |aThuế tiêu thụ đặc biệt |
---|
700 | 1 |aLê, Tuấn Lộc|cTS. |
---|
700 | 2|aTrần - Huỳnh, Thúy Phượng|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 006055-64 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 006064
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGT 006063
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVGT 006062
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVGT 006061
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVGT 006060
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVGT 006059
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGT 006058
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVGT 006057
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVGT 006056
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVGT 006055
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(075) GIA 2014
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|