Giá tiền | 59000 |
Kí hiệu phân loại
| 152 |
Tác giả CN
| Sujeera, Som |
Nhan đề
| Luật hấp dẫn :bí mật tối cao /Som Sujeera ; Diệu Hằng dịch ; Hồng Tú hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 10 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động :Công ty Cổ phần Sách Thái Hà,2017 |
Mô tả vật lý
| 217 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The top secret |
Tóm tắt
| Giải thích về tác động của Luật hấp dẫn dựa trên cả tư tưởng của tâm lý học hiện đại và sự thấu đạt những giáo lý của đạo Phật. |
Từ khóa
| Tâm lý học |
Từ khóa
| Tâm lý |
Từ khóa
| Đạo Phật |
Từ khóa
| Luật hấp dẫn |
Tác giả(bs) CN
| Diệu Hằng, |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Tú, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001447-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 67220 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E3833C99-1EF8-40FC-B4E3-D59BDC85B5AD |
---|
005 | 201808220751 |
---|
008 | 180730s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045975269|c59000 |
---|
039 | |a20180822075050|bhuent|c20180816105107|dhuent|y20180730094140|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a152|bSUJ 2017 |
---|
100 | 1 |aSujeera, Som |
---|
245 | 10|aLuật hấp dẫn :|bbí mật tối cao /|cSom Sujeera ; Diệu Hằng dịch ; Hồng Tú hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản lần 10 |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động :|bCông ty Cổ phần Sách Thái Hà,|c2017 |
---|
300 | |a217 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The top secret |
---|
520 | |aGiải thích về tác động của Luật hấp dẫn dựa trên cả tư tưởng của tâm lý học hiện đại và sự thấu đạt những giáo lý của đạo Phật. |
---|
653 | |aTâm lý học |
---|
653 | |aTâm lý |
---|
653 | |aĐạo Phật |
---|
653 | |aLuật hấp dẫn |
---|
700 | 0 |aDiệu Hằng,|eDịch |
---|
700 | 0 |aHồng Tú,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001447-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/thaihabooks/luathapdanbimattoicaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001449
|
Đọc sinh viên
|
152 SUJ 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001448
|
Đọc sinh viên
|
152 SUJ 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001447
|
Đọc sinh viên
|
152 SUJ 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào