BBK
| 34(V)120 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Tuyết Nhung,, ThS. |
Nhan đề
| Quản lý nhà nước đối với chuyển giao công nghệ / Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Tóm tắt
| Nêu năng lực công nghệ ở mỗi nước thể hiện ở sự đổi mới công nghệ qua các giai đoạn khác nhau. Xu hướng các nước dựa trên cơ sở phát triển, tiến tới làm chủ các thành tựu KHCN. Tuy nhiên mặt trái của chuyển giao công nghệ đặt ra yêu cầu với công tác quản lý nhà nước. Bài nêu những vấn đề đặt ra trong quá trình chuyển giao công nghệ và quản lý nhà nước với nội dung trên. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Quản lý nhà nước |
Từ khóa
| Chuyển giao công nghệ |
Từ khóa
| Kinh tế tri thức |
Từ khóa
| Chính phủ điện tử |
Từ khóa
| Luật Chuyển giao công nghệ 2017 |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Nguồn trích
| Quản lý nhà nước.Học viện Hành chính Quốc gia,Số 10/2018, tr. 105 - 107. |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 69579 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4F3A1B42-03F5-4585-963B-59555603E7E3 |
---|
005 | 201811271613 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181127161308|bmaipt|c20181127160934|dmaipt|y20181127110629|zLamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Tuyết Nhung,|cThS. |
---|
245 | 10|aQuản lý nhà nước đối với chuyển giao công nghệ /|cNguyễn Thị Tuyết Nhung |
---|
520 | |aNêu năng lực công nghệ ở mỗi nước thể hiện ở sự đổi mới công nghệ qua các giai đoạn khác nhau. Xu hướng các nước dựa trên cơ sở phát triển, tiến tới làm chủ các thành tựu KHCN. Tuy nhiên mặt trái của chuyển giao công nghệ đặt ra yêu cầu với công tác quản lý nhà nước. Bài nêu những vấn đề đặt ra trong quá trình chuyển giao công nghệ và quản lý nhà nước với nội dung trên. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aChuyển giao công nghệ |
---|
653 | |aKinh tế tri thức |
---|
653 | |aChính phủ điện tử |
---|
653 | |aLuật Chuyển giao công nghệ 2017 |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia,|gSố 10/2018, tr. 105 - 107. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào