- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)41 BIN 2018
Nhan đề: Bình luận khoa học Bộ luật Hình sự (hiện hành) (Sửa đổi, bổ sung năm 2017) /
Giá tiền | 511000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)41 |
Nhan đề
| Bình luận khoa học Bộ luật Hình sự (hiện hành) (Sửa đổi, bổ sung năm 2017) /Nguyễn Đức Mai chủ biên ; Nguyễn Văn Thuyết ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 1239 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích, bình luận các nội dung của Bộ luật Hình sự 2015, được sửa đổi, bổ sung năm 2017, gồm: những qui định chung; các loại tội phạm và điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Bình luận khoa học |
Từ khóa
| Bộ luật Hình sự 2015 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Mai,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(10): DSVLHS 002240-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 70197 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E267347F-12B9-4B4C-8949-36EDE73A7B2E |
---|
005 | 201901301537 |
---|
008 | 190130s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045738504|c511000 |
---|
039 | |a20190130153718|bhiennt|c20190130153632|dhiennt|y20190130111354|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)41|bBIN 2018 |
---|
245 | 00|aBình luận khoa học Bộ luật Hình sự (hiện hành) (Sửa đổi, bổ sung năm 2017) /|cNguyễn Đức Mai chủ biên ; Nguyễn Văn Thuyết ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a1239 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aPhân tích, bình luận các nội dung của Bộ luật Hình sự 2015, được sửa đổi, bổ sung năm 2017, gồm: những qui định chung; các loại tội phạm và điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aBình luận khoa học |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự 2015 |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Mai,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(10): DSVLHS 002240-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/chinhtriquocgiasuthat/binhluankhoahocboluathinhsuhienhanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHS 002249
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHS 002248
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHS 002247
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHS 002246
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHS 002245
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHS 002244
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHS 002243
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHS 002242
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHS 002241
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHS 002240
|
Đọc sinh viên
|
34(V)41 BIN 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|