• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)123.4 NG - H 2019
    Nhan đề: Nghiệp vụ đăng ký và quản lý hộ tịch ở Việt Nam hiện nay /

Giá tiền 180000
Kí hiệu phân loại 34(V)123.4
Tác giả CN Nguyễn, Văn Huy,, ThS.
Nhan đề Nghiệp vụ đăng ký và quản lý hộ tịch ở Việt Nam hiện nay / Nguyễn Văn Huy
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2019
Mô tả vật lý 359 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Trình bày những vấn đề cơ bản về thủ tục đăng kí khai sinh; kết hôn; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch; khai tử; đăng kí, quản lí hộ tịch tại cơ quan đại diện của Việt Nam ở nước ngoài và hướng dẫn quản lí, sử dụng giấy tờ, sổ hộ tịch.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hành chính
Từ khóa Hộ tịch
Từ khóa Đăng kí hộ tịch
Từ khóa Quản lí hộ tịch
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(5): DSVLHC 007301-5
000 00000nam#a2200000ua#4500
00174623
0022
004470CFE29-E5C8-493E-8C39-B2C5CF7FBBD1
005202003311016
008200323s2019 vm vie
0091 0
020 |a9786046541608|c180000
039|a20200331101608|bluongvt|c20200324141539|dhuent|y20200323141042|zhientt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)123.4|bNG - H 2019
1001 |aNguyễn, Văn Huy,|cThS.
24510|aNghiệp vụ đăng ký và quản lý hộ tịch ở Việt Nam hiện nay / |cNguyễn Văn Huy
260 |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2019
300 |a359 tr. ; |c21 cm.
504 |aTài liệu tham khảo: tr. 349 - 350.|b15
520 |aTrình bày những vấn đề cơ bản về thủ tục đăng kí khai sinh; kết hôn; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch; khai tử; đăng kí, quản lí hộ tịch tại cơ quan đại diện của Việt Nam ở nước ngoài và hướng dẫn quản lí, sử dụng giấy tờ, sổ hộ tịch.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hành chính
653 |aHộ tịch
653 |aĐăng kí hộ tịch
653 |aQuản lí hộ tịch
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(5): DSVLHC 007301-5
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nxbtuphap/nghiepvudangkyvaquanlyhotichovietnamhiennaythumbimage.jpg
890|a5|b0|c0|d0
911 |aTrần Thu Hiền
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLHC 007305 Đọc sinh viên 34(V)123.4 NG - H 2019 Sách tham khảo 5
2 DSVLHC 007304 Đọc sinh viên 34(V)123.4 NG - H 2019 Sách tham khảo 4
3 DSVLHC 007303 Đọc sinh viên 34(V)123.4 NG - H 2019 Sách tham khảo 3
4 DSVLHC 007302 Đọc sinh viên 34(V)123.4 NG - H 2019 Sách tham khảo 2
5 DSVLHC 007301 Đọc sinh viên 34(V)123.4 NG - H 2019 Sách tham khảo 1