Giá tiền | 80000 |
Kí hiệu phân loại
| 34.628 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Ngọc, TS. |
Nhan đề
| Pháp luật về trọng tài thương mại / Trần Minh Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2019 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lí luận về trọng tài thương mại. Nghiên cứu các vấn đề về thẩm quyền của trọng tài thương mại, tố tụng trọng tài thương mại và luật áp dụng trong trọng tài thương mại quốc tế. |
Từ khóa
| Tư pháp quốc tế |
Từ khóa
| Trọng tài thương mại |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTP(10): DSVLTP 002442-51 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLTP(25): MSVLTP 004406-30 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 003573-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78436 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9CD3B086-FA58-4AE0-A508-E0DE63139552 |
---|
005 | 202007101030 |
---|
008 | 200709s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049871467|c80000 |
---|
039 | |a20200710102829|bluongvt|c20200709155922|dhiennt|y20200709110646|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.628|bTR - NG 2019 |
---|
100 | 1 |aTrần, Minh Ngọc|cTS. |
---|
245 | 10|aPháp luật về trọng tài thương mại / |cTrần Minh Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2019 |
---|
300 | |a276 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 265 - 273.|b1 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 274 - 276.|b21 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lí luận về trọng tài thương mại. Nghiên cứu các vấn đề về thẩm quyền của trọng tài thương mại, tố tụng trọng tài thương mại và luật áp dụng trong trọng tài thương mại quốc tế. |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
653 | |aTrọng tài thương mại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTP|j(10): DSVLTP 002442-51 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLTP|j(25): MSVLTP 004406-30 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 003573-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nsdanhien/phapluatvetrongtaithuongmaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a40|b48|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 003577
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.628 TR - NG 2019
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
2
|
PHSTK 003576
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.628 TR - NG 2019
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
3
|
PHSTK 003575
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.628 TR - NG 2019
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
4
|
PHSTK 003574
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.628 TR - NG 2019
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
5
|
PHSTK 003573
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.628 TR - NG 2019
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
6
|
MSVLTP 004430
|
Mượn sinh viên
|
34.628 TR - NG 2019
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
7
|
MSVLTP 004429
|
Mượn sinh viên
|
34.628 TR - NG 2019
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
8
|
MSVLTP 004428
|
Mượn sinh viên
|
34.628 TR - NG 2019
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
9
|
MSVLTP 004427
|
Mượn sinh viên
|
34.628 TR - NG 2019
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
10
|
MSVLTP 004426
|
Mượn sinh viên
|
34.628 TR - NG 2019
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào