- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)210(001.2) LUÂ 2020
Nhan đề: Luật Kiểm toán nhà nước (sửa đổi, bổ sung năm 2019) /
Giá tiền | 21000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)210(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Kiểm toán nhà nước (sửa đổi, bổ sung năm 2019) / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2020 |
Mô tả vật lý
| 86 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Kiểm toán nhà nước (sửa đổi, bổ sung năm 2019), gồm qui định chung và những qui định cụ thể về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, tổ chức, hoạt động của kiểm toán nhà nước; quyền và nghĩa vụ của đơn vị được kiểm toán; trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân đối với hoạt động kiểm toán nhà nước; khiếu nại, tố cáo, xử lí vi phạm trong hoạt động kiểm toán và các điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kiểm toán |
Từ khóa
| Luật Tài chính |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Từ khóa
| Luật Kiểm toán nhà nước 2019 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(10): DSVLTC 007643-52 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(5): PHVBPL 006830-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81318 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5542AEC3-4D0D-4CFF-B393-85C640737522 |
---|
005 | 202011251026 |
---|
008 | 201118s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048118259|c21000 |
---|
039 | |a20201125102423|bluongvt|c20201119143522|dhuent|y20201118160709|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)210(001.2)|bLUÂ 2020 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Kiểm toán nhà nước (sửa đổi, bổ sung năm 2019) / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2020 |
---|
300 | |a86 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Kiểm toán nhà nước (sửa đổi, bổ sung năm 2019), gồm qui định chung và những qui định cụ thể về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, tổ chức, hoạt động của kiểm toán nhà nước; quyền và nghĩa vụ của đơn vị được kiểm toán; trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân đối với hoạt động kiểm toán nhà nước; khiếu nại, tố cáo, xử lí vi phạm trong hoạt động kiểm toán và các điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKiểm toán |
---|
653 | |aLuật Tài chính |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
653 | |aLuật Kiểm toán nhà nước 2019 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(10): DSVLTC 007643-52 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(5): PHVBPL 006830-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbtuphap/luatkiemtoannhanuocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 006834
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 006833
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 006832
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 006831
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 006830
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
DSVLTC 007652
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
DSVLTC 007651
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
DSVLTC 007650
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
DSVLTC 007649
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
DSVLTC 007648
|
Đọc sinh viên
|
34(V)210(001.2) LUÂ 2020
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|